NominaNOM sang IDR:Chuyển đổi Nomina (NOM) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NOM/IDR: 1 NOM ≈ Rp307.63 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Nomina Thị trường hôm nay

Nomina đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NOM chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp307.63. Với nguồn cung lưu hành là 925,408,241 NOM, tổng vốn hóa thị trường của NOM tính bằng IDR là Rp4,739,261,525,350,835.51. Trong 24h qua, giá của NOM tính bằng IDR đã giảm Rp0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOM tính bằng IDR là Rp1,165.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp111.7.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOM sang IDR

Rp307.63+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOM sang IDR là Rp307.63 IDR, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOM/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOM/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Nomina

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NominaNOM/USDT
Giao ngay
$0.01844
+0.10%
logo NominaNOM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01842
+0.05%

The real-time trading price of NOM/USDT Spot is $0.01844, with a 24-hour trading change of +0.10%, NOM/USDT Spot is $0.01844 and +0.10%, and NOM/USDT Perpetual is $0.01842 and +0.05%.

Bảng chuyển đổi Nomina sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NOM sang IDR

logo NominaSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NOM
307.13IDR
2NOM
614.27IDR
3NOM
921.41IDR
4NOM
1,228.55IDR
5NOM
1,535.69IDR
6NOM
1,842.83IDR
7NOM
2,149.96IDR
8NOM
2,457.1IDR
9NOM
2,764.24IDR
10NOM
3,071.38IDR
100NOM
30,713.83IDR
500NOM
153,569.17IDR
1,000NOM
307,138.34IDR
5,000NOM
1,535,691.73IDR
10,000NOM
3,071,383.47IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NOM

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nomina
1IDR
0.003255NOM
2IDR
0.006511NOM
3IDR
0.009767NOM
4IDR
0.01302NOM
5IDR
0.01627NOM
6IDR
0.01953NOM
7IDR
0.02279NOM
8IDR
0.02604NOM
9IDR
0.0293NOM
10IDR
0.03255NOM
100,000IDR
325.58NOM
500,000IDR
1,627.93NOM
1,000,000IDR
3,255.86NOM
5,000,000IDR
16,279.3NOM
10,000,000IDR
32,558.61NOM

Bảng chuyển đổi số tiền NOM sang IDR và IDR sang NOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NOM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang NOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nomina phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOM = $0.02 USD, 1 NOM = €0.02 EUR, 1 NOM = ₹1.64 INR, 1 NOM = Rp307.64 IDR, 1 NOM = $0.03 CAD, 1 NOM = £0.01 GBP, 1 NOM = ฿0.6 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.00228
logo BTCBTC
0.0000002729
logo ETHETH
0.000007744
logo USDTUSDT
0.03004
logo XRPXRP
0.01197
logo BNBBNB
0.00002756
logo SOLSOL
0.0001618
logo USDCUSDC
0.03003
logo SMARTSMART
7
logo STETHSTETH
0.000007746
logo DOGEDOGE
0.161
logo TRXTRX
0.1015
logo ADAADA
0.0492
logo WBTCWBTC
0.0000002731
logo LINKLINK
0.00175
logo HYPEHYPE
0.0007027

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nomina (NOM) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NOM của bạn

Nhập số lượng NOM của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomina hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomina.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomina sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nomina sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomina sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomina sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nomina sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nomina (NOM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide