Đô la / nhân dân tệ báo 7.1732, tăng (giá trị nhân dân tệ giảm) 6 điểm; Euro / nhân dân tệ báo 7.5713, tăng 391 điểm; Đô la Hồng Kông / nhân dân tệ báo 0.92298, tăng 5.3 điểm; Bảng Anh / nhân dân tệ báo 9.1200, tăng 335 điểm; Đô la Úc / nhân dân tệ báo 4.5760, tăng 33 điểm; Đô la Canada / nhân dân tệ báo 5.0372, giảm 155 điểm; 100 yên Nhật / nhân dân tệ báo 4.8443, tăng 306 điểm; Nhân dân tệ / rúp Nga báo 11.9347, giảm 1669 điểm; Đô la New Zealand / nhân dân tệ báo 4.1376, tăng 6 điểm; Nhân dân tệ / ringgit báo 0.61345, tăng 5.7 điểm; Franc Thụy Sĩ / nhân dân tệ báo 8.0562, tăng 406 điểm; Đô la Singapore / nhân dân tệ báo 5.3878, tăng 119 điểm.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Tháng Hai 26, 2025 Thị trường Ngoại hối liên ngân hàng Nhân dân tệ Tỷ giá lãi suất trung bình
Đô la / nhân dân tệ báo 7.1732, tăng (giá trị nhân dân tệ giảm) 6 điểm; Euro / nhân dân tệ báo 7.5713, tăng 391 điểm; Đô la Hồng Kông / nhân dân tệ báo 0.92298, tăng 5.3 điểm; Bảng Anh / nhân dân tệ báo 9.1200, tăng 335 điểm; Đô la Úc / nhân dân tệ báo 4.5760, tăng 33 điểm; Đô la Canada / nhân dân tệ báo 5.0372, giảm 155 điểm; 100 yên Nhật / nhân dân tệ báo 4.8443, tăng 306 điểm; Nhân dân tệ / rúp Nga báo 11.9347, giảm 1669 điểm; Đô la New Zealand / nhân dân tệ báo 4.1376, tăng 6 điểm; Nhân dân tệ / ringgit báo 0.61345, tăng 5.7 điểm; Franc Thụy Sĩ / nhân dân tệ báo 8.0562, tăng 406 điểm; Đô la Singapore / nhân dân tệ báo 5.3878, tăng 119 điểm.