Aave BUSD v1 Thị trường hôm nay
Aave BUSD v1 đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ABUSD chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫26,100.01. Với nguồn cung lưu hành là 0 ABUSD, tổng vốn hóa thị trường của ABUSD tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của ABUSD tính bằng VND đã giảm ₫-25.62, biểu thị mức giảm -0.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ABUSD tính bằng VND là ₫30,154.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫17,145.94.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ABUSD sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ABUSD sang VND là ₫26,100.01 VND, với sự thay đổi -0.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ABUSD/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ABUSD/VND trong ngày qua.
Giao dịch Aave BUSD v1
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
The real-time trading price of ABUSD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ABUSD/-- Spot is -- and --, and ABUSD/-- Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Aave BUSD v1 sang Việt Nam đồng
Bảng chuyển đổi ABUSD sang VND
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1ABUSD | 26,100.01VND | 
| 2ABUSD | 52,200.02VND | 
| 3ABUSD | 78,300.03VND | 
| 4ABUSD | 104,400.04VND | 
| 5ABUSD | 130,500.05VND | 
| 6ABUSD | 156,600.06VND | 
| 7ABUSD | 182,700.07VND | 
| 8ABUSD | 208,800.08VND | 
| 9ABUSD | 234,900.09VND | 
| 10ABUSD | 261,000.1VND | 
| 100ABUSD | 2,610,001VND | 
| 500ABUSD | 13,050,005.03VND | 
| 1,000ABUSD | 26,100,010.07VND | 
| 5,000ABUSD | 130,500,050.38VND | 
| 10,000ABUSD | 261,000,100.77VND | 
Bảng chuyển đổi VND sang ABUSD
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1VND | 0.00003831ABUSD | 
| 2VND | 0.00007662ABUSD | 
| 3VND | 0.0001149ABUSD | 
| 4VND | 0.0001532ABUSD | 
| 5VND | 0.0001915ABUSD | 
| 6VND | 0.0002298ABUSD | 
| 7VND | 0.0002681ABUSD | 
| 8VND | 0.0003065ABUSD | 
| 9VND | 0.0003448ABUSD | 
| 10VND | 0.0003831ABUSD | 
| 10,000,000VND | 383.14ABUSD | 
| 50,000,000VND | 1,915.7ABUSD | 
| 100,000,000VND | 3,831.41ABUSD | 
| 500,000,000VND | 19,157.08ABUSD | 
| 1,000,000,000VND | 38,314.16ABUSD | 
Bảng chuyển đổi số tiền ABUSD sang VND và VND sang ABUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ABUSD sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang ABUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Aave BUSD v1 phổ biến
| Aave BUSD v1 | 1 ABUSD | 
|---|---|
|  ABUSD chuyển đổi sang USD | $1USD | 
|  ABUSD chuyển đổi sang EUR | €0.86EUR | 
|  ABUSD chuyển đổi sang INR | ₹88.27INR | 
|  ABUSD chuyển đổi sang IDR | Rp16,570.15IDR | 
|  ABUSD chuyển đổi sang CAD | $1.39CAD | 
|  ABUSD chuyển đổi sang GBP | £0.76GBP | 
|  ABUSD chuyển đổi sang THB | ฿32.24THB | 
| Aave BUSD v1 | 1 ABUSD | 
|---|---|
|  ABUSD chuyển đổi sang RUB | ₽79.74RUB | 
|  ABUSD chuyển đổi sang BRL | R$5.36BRL | 
|  ABUSD chuyển đổi sang AED | د.إ3.66AED | 
|  ABUSD chuyển đổi sang TRY | ₺41.83TRY | 
|  ABUSD chuyển đổi sang CNY | ¥7.08CNY | 
|  ABUSD chuyển đổi sang JPY | ¥153.21JPY | 
|  ABUSD chuyển đổi sang HKD | $7.73HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ABUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ABUSD = $1 USD, 1 ABUSD = €0.86 EUR, 1 ABUSD = ₹88.27 INR, 1 ABUSD = Rp16,570.15 IDR, 1 ABUSD = $1.39 CAD, 1 ABUSD = £0.76 GBP, 1 ABUSD = ฿32.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang VND BTC chuyển đổi sang VND
 ETH chuyển đổi sang VND ETH chuyển đổi sang VND
 USDT chuyển đổi sang VND USDT chuyển đổi sang VND
 XRP chuyển đổi sang VND XRP chuyển đổi sang VND
 BNB chuyển đổi sang VND BNB chuyển đổi sang VND
 SOL chuyển đổi sang VND SOL chuyển đổi sang VND
 USDC chuyển đổi sang VND USDC chuyển đổi sang VND
 SMART chuyển đổi sang VND SMART chuyển đổi sang VND
 STETH chuyển đổi sang VND STETH chuyển đổi sang VND
 DOGE chuyển đổi sang VND DOGE chuyển đổi sang VND
 TRX chuyển đổi sang VND TRX chuyển đổi sang VND
 ADA chuyển đổi sang VND ADA chuyển đổi sang VND
 WBTC chuyển đổi sang VND WBTC chuyển đổi sang VND
 LINK chuyển đổi sang VND LINK chuyển đổi sang VND
 HYPE chuyển đổi sang VND HYPE chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 VND
VND|  GT | 0.001466 | 
|  BTC | 0.0000001741 | 
|  ETH | 0.000004919 | 
|  USDT | 0.01907 | 
|  XRP | 0.007572 | 
|  BNB | 0.00001754 | 
|  SOL | 0.0001017 | 
|  USDC | 0.01906 | 
|  SMART | 4.45 | 
|  STETH | 0.000004919 | 
|  DOGE | 0.1024 | 
|  TRX | 0.06434 | 
|  ADA | 0.03133 | 
|  WBTC | 0.0000001739 | 
|  LINK | 0.001108 | 
|  HYPE | 0.0004358 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Aave BUSD v1 (ABUSD) sang Việt Nam đồng (VND)
Nhập số lượng ABUSD của bạn
Nhập số lượng ABUSD của bạn
Chọn Việt Nam đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave BUSD v1 hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave BUSD v1.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave BUSD v1 sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Aave BUSD v1 sang Việt Nam đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave BUSD v1 sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave BUSD v1 sang Việt Nam đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Aave BUSD v1 sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 ABUSD sang VND:Chuyển đổi Aave BUSD v1 (ABUSD) sang Việt Nam đồng (VND)
ABUSD sang VND:Chuyển đổi Aave BUSD v1 (ABUSD) sang Việt Nam đồng (VND)