Avalon Thị trường hôm nay
Avalon đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Avalon chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $1.36. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 254,250,001 AVL, tổng vốn hóa thị trường của Avalon tính bằng HKD là $2,690,267,606.87. Trong 24h qua, giá của Avalon tính bằng HKD đã tăng $0.1788, biểu thị mức tăng +15.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avalon tính bằng HKD là $12.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.6005.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVL sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVL sang HKD là $1.36 HKD, với sự thay đổi +15.17% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AVL/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVL/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Avalon
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  AVL/USDT Giao ngay | $0.1737 | +15.41% | |
|  AVL/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1737 | +16.34% | 
The real-time trading price of AVL/USDT Spot is $0.1737, with a 24-hour trading change of +15.41%, AVL/USDT Spot is $0.1737 and +15.41%, and AVL/USDT Perpetual is $0.1737 and +16.34%.
Bảng chuyển đổi Avalon sang Đô la Hồng Kông
Bảng chuyển đổi AVL sang HKD
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1AVL | 1.41HKD | 
| 2AVL | 2.82HKD | 
| 3AVL | 4.24HKD | 
| 4AVL | 5.65HKD | 
| 5AVL | 7.07HKD | 
| 6AVL | 8.48HKD | 
| 7AVL | 9.9HKD | 
| 8AVL | 11.31HKD | 
| 9AVL | 12.73HKD | 
| 10AVL | 14.14HKD | 
| 100AVL | 141.47HKD | 
| 500AVL | 707.38HKD | 
| 1,000AVL | 1,414.77HKD | 
| 5,000AVL | 7,073.85HKD | 
| 10,000AVL | 14,147.71HKD | 
Bảng chuyển đổi HKD sang AVL
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1HKD | 0.7068AVL | 
| 2HKD | 1.41AVL | 
| 3HKD | 2.12AVL | 
| 4HKD | 2.82AVL | 
| 5HKD | 3.53AVL | 
| 6HKD | 4.24AVL | 
| 7HKD | 4.94AVL | 
| 8HKD | 5.65AVL | 
| 9HKD | 6.36AVL | 
| 10HKD | 7.06AVL | 
| 1,000HKD | 706.82AVL | 
| 5,000HKD | 3,534.14AVL | 
| 10,000HKD | 7,068.28AVL | 
| 50,000HKD | 35,341.4AVL | 
| 100,000HKD | 70,682.8AVL | 
Bảng chuyển đổi số tiền AVL sang HKD và HKD sang AVL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AVL sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang AVL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Avalon phổ biến
| Avalon | 1 AVL | 
|---|---|
|  AVL chuyển đổi sang USD | $0.18USD | 
|  AVL chuyển đổi sang EUR | €0.15EUR | 
|  AVL chuyển đổi sang INR | ₹15.55INR | 
|  AVL chuyển đổi sang IDR | Rp2,918.21IDR | 
|  AVL chuyển đổi sang CAD | $0.25CAD | 
|  AVL chuyển đổi sang GBP | £0.13GBP | 
|  AVL chuyển đổi sang THB | ฿5.68THB | 
| Avalon | 1 AVL | 
|---|---|
|  AVL chuyển đổi sang RUB | ₽14.04RUB | 
|  AVL chuyển đổi sang BRL | R$0.94BRL | 
|  AVL chuyển đổi sang AED | د.إ0.64AED | 
|  AVL chuyển đổi sang TRY | ₺7.37TRY | 
|  AVL chuyển đổi sang CNY | ¥1.25CNY | 
|  AVL chuyển đổi sang JPY | ¥26.98JPY | 
|  AVL chuyển đổi sang HKD | $1.36HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVL = $0.18 USD, 1 AVL = €0.15 EUR, 1 AVL = ₹15.55 INR, 1 AVL = Rp2,918.21 IDR, 1 AVL = $0.25 CAD, 1 AVL = £0.13 GBP, 1 AVL = ฿5.68 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang HKD BTC chuyển đổi sang HKD
 ETH chuyển đổi sang HKD ETH chuyển đổi sang HKD
 USDT chuyển đổi sang HKD USDT chuyển đổi sang HKD
 XRP chuyển đổi sang HKD XRP chuyển đổi sang HKD
 BNB chuyển đổi sang HKD BNB chuyển đổi sang HKD
 SOL chuyển đổi sang HKD SOL chuyển đổi sang HKD
 USDC chuyển đổi sang HKD USDC chuyển đổi sang HKD
 SMART chuyển đổi sang HKD SMART chuyển đổi sang HKD
 STETH chuyển đổi sang HKD STETH chuyển đổi sang HKD
 DOGE chuyển đổi sang HKD DOGE chuyển đổi sang HKD
 TRX chuyển đổi sang HKD TRX chuyển đổi sang HKD
 ADA chuyển đổi sang HKD ADA chuyển đổi sang HKD
 WBTC chuyển đổi sang HKD WBTC chuyển đổi sang HKD
 LINK chuyển đổi sang HKD LINK chuyển đổi sang HKD
 HYPE chuyển đổi sang HKD HYPE chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 HKD
HKD|  GT | 4.92 | 
|  BTC | 0.0005863 | 
|  ETH | 0.01671 | 
|  USDT | 64.39 | 
|  XRP | 25.57 | 
|  BNB | 0.0595 | 
|  SOL | 0.3455 | 
|  USDC | 64.35 | 
|  SMART | 15,298.25 | 
|  STETH | 0.01668 | 
|  DOGE | 347.83 | 
|  TRX | 217.78 | 
|  ADA | 105.71 | 
|  WBTC | 0.0005844 | 
|  LINK | 3.75 | 
|  HYPE | 1.47 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Avalon (AVL) sang Đô la Hồng Kông (HKD)
Nhập số lượng AVL của bạn
Nhập số lượng AVL của bạn
Chọn Đô la Hồng Kông
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalon hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalon.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalon sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Avalon sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalon sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalon sang Đô la Hồng Kông?
4.Tôi có thể chuyển đổi Avalon sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Avalon (AVL)

AVL Token: Avalon Labs xây dựng một hệ sinh thái tài chính trên chuỗi Bitcoin
Khám phá cách mà mã token AVL đang đẩy mạnh cuộc cách mạng tài chính trên chuỗi Bitcoin của Avalon Labs.

Token AVL: Nhân tố cốt lõi của hệ sinh thái Bitcoin DeFi của Avalon Labs
AVL Token giúp các nhà đầu tư mở khóa tiềm năng của Bitcoin và tối đa hóa thanh khoản và lợi suất thông qua stablecoin USDa, các nền tảng cho vay phi tập trung và các hợp đồng tương lai Bitcoin.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 AVL sang HKD:Chuyển đổi Avalon (AVL) sang Đô la Hồng Kông (HKD)
AVL sang HKD:Chuyển đổi Avalon (AVL) sang Đô la Hồng Kông (HKD)