Cardano Thị trường hôm nay
Cardano đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ADA chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹58.5. Với nguồn cung lưu hành là 36,574,007,273.96 ADA, tổng vốn hóa thị trường của ADA tính bằng INR là ₹188,821,725,730,933.32. Trong 24h qua, giá của ADA tính bằng INR đã giảm ₹-0.5005, biểu thị mức giảm -0.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADA tính bằng INR là ₹272.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.69.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADA sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADA sang INR là ₹58.5 INR, với sự thay đổi -0.84% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ADA/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADA/INR trong ngày qua.
Giao dịch Cardano
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $0.6718 | -0.40% | |
Giao ngay | $0.000005832 | -0.34% | |
Giao ngay | $0.6721 | -0.45% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $0.6713 | -0.40% |
The real-time trading price of ADA/USDT Spot is $0.6718, with a 24-hour trading change of -0.40%, ADA/USDT Spot is $0.6718 and -0.40%, and ADA/USDT Perpetual is $0.6713 and -0.40%.
Bảng chuyển đổi Cardano sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi ADA sang INR
Chuyển thành | |
|---|---|
1ADA | 58.5INR |
2ADA | 117INR |
3ADA | 175.5INR |
4ADA | 234INR |
5ADA | 292.5INR |
6ADA | 351INR |
7ADA | 409.5INR |
8ADA | 468INR |
9ADA | 526.5INR |
10ADA | 585.01INR |
100ADA | 5,850.1INR |
500ADA | 29,250.52INR |
1,000ADA | 58,501.05INR |
5,000ADA | 292,505.28INR |
10,000ADA | 585,010.57INR |
Bảng chuyển đổi INR sang ADA
Chuyển thành | |
|---|---|
1INR | 0.01709ADA |
2INR | 0.03418ADA |
3INR | 0.05128ADA |
4INR | 0.06837ADA |
5INR | 0.08546ADA |
6INR | 0.1025ADA |
7INR | 0.1196ADA |
8INR | 0.1367ADA |
9INR | 0.1538ADA |
10INR | 0.1709ADA |
10,000INR | 170.93ADA |
50,000INR | 854.68ADA |
100,000INR | 1,709.37ADA |
500,000INR | 8,546.85ADA |
1,000,000INR | 17,093.7ADA |
Bảng chuyển đổi số tiền ADA sang INR và INR sang ADA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ADA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang ADA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cardano phổ biến
Cardano | 1 ADA |
|---|---|
$0.66USD | |
€0.57EUR | |
₹58.5INR | |
Rp11,022.1IDR | |
$0.93CAD | |
£0.5GBP | |
฿21.66THB |
Cardano | 1 ADA |
|---|---|
₽52.55RUB | |
R$3.56BRL | |
د.إ2.43AED | |
₺27.82TRY | |
¥4.71CNY | |
¥101.3JPY | |
$5.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADA = $0.66 USD, 1 ADA = €0.57 EUR, 1 ADA = ₹58.5 INR, 1 ADA = Rp11,022.1 IDR, 1 ADA = $0.93 CAD, 1 ADA = £0.5 GBP, 1 ADA = ฿21.66 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
0.3757 | |
0.00004955 | |
0.001378 | |
5.66 | |
2.13 | |
0.004974 | |
0.02843 | |
5.66 |
1,289.71 | |
0.001377 | |
28.32 | |
19.05 | |
8.54 | |
0.00004954 | |
0.1183 | |
0.3075 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Cardano (ADA) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng ADA của bạn
Nhập số lượng ADA của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cardano hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cardano.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cardano sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cardano sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Rupee Ấn Độ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cardano sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cardano (ADA)
Đột Phá Giá Cardano (ADA) Sắp Diễn Ra! Phân Tích Mới Nhất Tháng 10 và Triển Vọng Tương Lai
Khi một tín hiệu tăng giá hiếm hoi xuất hiện trên biểu đồ ngày, Cardano (ADA) đang âm thầm tiến gần đến một mức kháng cự quan trọng, mở ra khả năng cho một biến động lớn sắp tới.
Cardano Đối mặt với kháng cự ở mức $0.72 Sau Bật lại Mạnh — Liệu có một sự bùng nổ mới đang hình thành?
Cardano (ADA) đã cho thấy động lực bật lại mạnh mẽ sau một sự suy giảm ngắn. Mặc dù gặp phải kháng cự tại mức quan trọng $0.72, nhiều chỉ báo kỹ thuật cho thấy một vòng đột phá mới đang hình thành.
Chuyển đổi ADA sang CAD: Những điều các nhà giao dịch Canada nên biết về sự phát triển của Cardano
Tìm hiểu cách chuyển đổi ADA sang CAD và hiểu tiềm năng tăng trưởng của Cardano. Khám phá những yếu tố tác động đến giá trị của ADA đối với các nhà giao dịch Canada trong thị trường crypto.