Casper Thị trường hôm nay
Casper đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Casper chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.006777. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,548,441,967 CSPR, tổng vốn hóa thị trường của Casper tính bằng EUR là €79,291,816.69. Trong 24h qua, giá của Casper tính bằng EUR đã tăng €0.0001008, biểu thị mức tăng +1.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Casper tính bằng EUR là €1.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.005394.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CSPR sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CSPR sang EUR là €0.006777 EUR, với sự thay đổi +1.51% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CSPR/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CSPR/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Casper
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  CSPR/USDT Giao ngay | $0.007828 | +1.51% | |
|  CSPR/ETH Giao ngay | $0.000002032 | -0.58% | 
The real-time trading price of CSPR/USDT Spot is $0.007828, with a 24-hour trading change of +1.51%, CSPR/USDT Spot is $0.007828 and +1.51%, and CSPR/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Casper sang Euro
Bảng chuyển đổi CSPR sang EUR
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1CSPR | 0EUR | 
| 2CSPR | 0.01EUR | 
| 3CSPR | 0.02EUR | 
| 4CSPR | 0.02EUR | 
| 5CSPR | 0.03EUR | 
| 6CSPR | 0.04EUR | 
| 7CSPR | 0.04EUR | 
| 8CSPR | 0.05EUR | 
| 9CSPR | 0.06EUR | 
| 10CSPR | 0.06EUR | 
| 100,000CSPR | 677.76EUR | 
| 500,000CSPR | 3,388.8EUR | 
| 1,000,000CSPR | 6,777.61EUR | 
| 5,000,000CSPR | 33,888.05EUR | 
| 10,000,000CSPR | 67,776.11EUR | 
Bảng chuyển đổi EUR sang CSPR
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1EUR | 147.54CSPR | 
| 2EUR | 295.08CSPR | 
| 3EUR | 442.63CSPR | 
| 4EUR | 590.17CSPR | 
| 5EUR | 737.72CSPR | 
| 6EUR | 885.26CSPR | 
| 7EUR | 1,032.81CSPR | 
| 8EUR | 1,180.35CSPR | 
| 9EUR | 1,327.9CSPR | 
| 10EUR | 1,475.44CSPR | 
| 100EUR | 14,754.46CSPR | 
| 500EUR | 73,772.3CSPR | 
| 1,000EUR | 147,544.6CSPR | 
| 5,000EUR | 737,723.01CSPR | 
| 10,000EUR | 1,475,446.03CSPR | 
Bảng chuyển đổi số tiền CSPR sang EUR và EUR sang CSPR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 CSPR sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang CSPR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Casper phổ biến
| Casper | 1 CSPR | 
|---|---|
|  CSPR chuyển đổi sang USD | $0.01USD | 
|  CSPR chuyển đổi sang EUR | €0.01EUR | 
|  CSPR chuyển đổi sang INR | ₹0.7INR | 
|  CSPR chuyển đổi sang IDR | Rp130.66IDR | 
|  CSPR chuyển đổi sang CAD | $0.01CAD | 
|  CSPR chuyển đổi sang GBP | £0.01GBP | 
|  CSPR chuyển đổi sang THB | ฿0.25THB | 
| Casper | 1 CSPR | 
|---|---|
|  CSPR chuyển đổi sang RUB | ₽0.63RUB | 
|  CSPR chuyển đổi sang BRL | R$0.04BRL | 
|  CSPR chuyển đổi sang AED | د.إ0.03AED | 
|  CSPR chuyển đổi sang TRY | ₺0.33TRY | 
|  CSPR chuyển đổi sang CNY | ¥0.06CNY | 
|  CSPR chuyển đổi sang JPY | ¥1.21JPY | 
|  CSPR chuyển đổi sang HKD | $0.06HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CSPR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CSPR = $0.01 USD, 1 CSPR = €0.01 EUR, 1 CSPR = ₹0.7 INR, 1 CSPR = Rp130.66 IDR, 1 CSPR = $0.01 CAD, 1 CSPR = £0.01 GBP, 1 CSPR = ฿0.25 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang EUR BTC chuyển đổi sang EUR
 ETH chuyển đổi sang EUR ETH chuyển đổi sang EUR
 USDT chuyển đổi sang EUR USDT chuyển đổi sang EUR
 XRP chuyển đổi sang EUR XRP chuyển đổi sang EUR
 BNB chuyển đổi sang EUR BNB chuyển đổi sang EUR
 SOL chuyển đổi sang EUR SOL chuyển đổi sang EUR
 USDC chuyển đổi sang EUR USDC chuyển đổi sang EUR
 SMART chuyển đổi sang EUR SMART chuyển đổi sang EUR
 STETH chuyển đổi sang EUR STETH chuyển đổi sang EUR
 DOGE chuyển đổi sang EUR DOGE chuyển đổi sang EUR
 TRX chuyển đổi sang EUR TRX chuyển đổi sang EUR
 ADA chuyển đổi sang EUR ADA chuyển đổi sang EUR
 WBTC chuyển đổi sang EUR WBTC chuyển đổi sang EUR
 LINK chuyển đổi sang EUR LINK chuyển đổi sang EUR
 HYPE chuyển đổi sang EUR HYPE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 EUR
EUR|  GT | 44.33 | 
|  BTC | 0.005279 | 
|  ETH | 0.15 | 
|  USDT | 579.31 | 
|  XRP | 230.96 | 
|  BNB | 0.5321 | 
|  SOL | 3.09 | 
|  USDC | 578.92 | 
|  SMART | 135,346.35 | 
|  STETH | 0.1501 | 
|  DOGE | 3,109.43 | 
|  TRX | 1,954.36 | 
|  ADA | 950.49 | 
|  WBTC | 0.005281 | 
|  LINK | 33.45 | 
|  HYPE | 13.23 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Casper (CSPR) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng CSPR của bạn
Nhập số lượng CSPR của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Casper hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Casper.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Casper sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Casper sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Casper sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Casper sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Casper sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Casper (CSPR)

Casper (CSPR) là gì?
Casper là một nền tảng blockchain Layer-1 dựa trên cơ chế đồng thuận Proof of Stake (PoS), chính thức ra mắt vào tháng 3 năm 2021.

Casper Coin là gì? Thông tin đầy đủ về token CSPR
Casper Network được thiết kế để giải quyết các thách thức về khả năng mở rộng, bảo mật và phân quyền mà các nền tảng blockchain hiện nay đang gặp phải.

Token AIAGENT: Trình điều khiển cốt lõi của nền tảng AI CSPR
Khám phá cách token AIAGENT thúc đẩy Nền tảng AI CSPR để cách mạng hóa tích hợp blockchain và trí tuệ nhân tạo. Tìm hiểu về hệ sinh thái đại lý AI phi tập trung trên blockchain Casper và sự phát triển tương lai của cơ sở hạ tầng AI trong thời đại Web3.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 CSPR sang EUR:Chuyển đổi Casper (CSPR) sang Euro (EUR)
CSPR sang EUR:Chuyển đổi Casper (CSPR) sang Euro (EUR)