CODA Thị trường hôm nay
CODA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CODA chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿1.22. Với nguồn cung lưu hành là 0 CODA, tổng vốn hóa thị trường của CODA tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của CODA tính bằng THB đã giảm ฿-0.00006732, biểu thị mức giảm -0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CODA tính bằng THB là ฿80.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.5247.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CODA sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CODA sang THB là ฿1.22 THB, với sự thay đổi -0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CODA/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CODA/THB trong ngày qua.
Giao dịch CODA
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
The real-time trading price of CODA/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, CODA/-- Spot is -- and --, and CODA/-- Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi CODA sang Baht Thái
Bảng chuyển đổi CODA sang THB
| CSố lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1CODA | 1.22THB | 
| 2CODA | 2.44THB | 
| 3CODA | 3.67THB | 
| 4CODA | 4.89THB | 
| 5CODA | 6.12THB | 
| 6CODA | 7.34THB | 
| 7CODA | 8.56THB | 
| 8CODA | 9.79THB | 
| 9CODA | 11.01THB | 
| 10CODA | 12.24THB | 
| 100CODA | 122.4THB | 
| 500CODA | 612.02THB | 
| 1,000CODA | 1,224.04THB | 
| 5,000CODA | 6,120.24THB | 
| 10,000CODA | 12,240.49THB | 
Bảng chuyển đổi THB sang CODA
|  Số lượng | Chuyển thành C | 
|---|---|
| 1THB | 0.8169CODA | 
| 2THB | 1.63CODA | 
| 3THB | 2.45CODA | 
| 4THB | 3.26CODA | 
| 5THB | 4.08CODA | 
| 6THB | 4.9CODA | 
| 7THB | 5.71CODA | 
| 8THB | 6.53CODA | 
| 9THB | 7.35CODA | 
| 10THB | 8.16CODA | 
| 1,000THB | 816.96CODA | 
| 5,000THB | 4,084.8CODA | 
| 10,000THB | 8,169.6CODA | 
| 50,000THB | 40,848.03CODA | 
| 100,000THB | 81,696.07CODA | 
Bảng chuyển đổi số tiền CODA sang THB và THB sang CODA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CODA sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 THB sang CODA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CODA phổ biến
| CODA | 1 CODA | 
|---|---|
|  CODA chuyển đổi sang USD | $0.04USD | 
|  CODA chuyển đổi sang EUR | €0.03EUR | 
|  CODA chuyển đổi sang INR | ₹3.35INR | 
|  CODA chuyển đổi sang IDR | Rp629.15IDR | 
|  CODA chuyển đổi sang CAD | $0.05CAD | 
|  CODA chuyển đổi sang GBP | £0.03GBP | 
|  CODA chuyển đổi sang THB | ฿1.22THB | 
| CODA | 1 CODA | 
|---|---|
|  CODA chuyển đổi sang RUB | ₽3.03RUB | 
|  CODA chuyển đổi sang BRL | R$0.2BRL | 
|  CODA chuyển đổi sang AED | د.إ0.14AED | 
|  CODA chuyển đổi sang TRY | ₺1.59TRY | 
|  CODA chuyển đổi sang CNY | ¥0.27CNY | 
|  CODA chuyển đổi sang JPY | ¥5.82JPY | 
|  CODA chuyển đổi sang HKD | $0.29HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CODA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CODA = $0.04 USD, 1 CODA = €0.03 EUR, 1 CODA = ₹3.35 INR, 1 CODA = Rp629.15 IDR, 1 CODA = $0.05 CAD, 1 CODA = £0.03 GBP, 1 CODA = ฿1.22 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang THB BTC chuyển đổi sang THB
 ETH chuyển đổi sang THB ETH chuyển đổi sang THB
 USDT chuyển đổi sang THB USDT chuyển đổi sang THB
 XRP chuyển đổi sang THB XRP chuyển đổi sang THB
 BNB chuyển đổi sang THB BNB chuyển đổi sang THB
 SOL chuyển đổi sang THB SOL chuyển đổi sang THB
 USDC chuyển đổi sang THB USDC chuyển đổi sang THB
 SMART chuyển đổi sang THB SMART chuyển đổi sang THB
 STETH chuyển đổi sang THB STETH chuyển đổi sang THB
 DOGE chuyển đổi sang THB DOGE chuyển đổi sang THB
 TRX chuyển đổi sang THB TRX chuyển đổi sang THB
 ADA chuyển đổi sang THB ADA chuyển đổi sang THB
 WBTC chuyển đổi sang THB WBTC chuyển đổi sang THB
 LINK chuyển đổi sang THB LINK chuyển đổi sang THB
 HYPE chuyển đổi sang THB HYPE chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 THB
THB|  GT | 1.19 | 
|  BTC | 0.0001403 | 
|  ETH | 0.00401 | 
|  USDT | 15.44 | 
|  XRP | 6.17 | 
|  BNB | 0.01425 | 
|  SOL | 0.08203 | 
|  USDC | 15.43 | 
|  SMART | 3,641.4 | 
|  STETH | 0.004007 | 
|  DOGE | 82.93 | 
|  TRX | 52.13 | 
|  ADA | 25.12 | 
|  WBTC | 0.0001407 | 
|  LINK | 0.8916 | 
|  HYPE | 0.3497 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi CODA (CODA) sang Baht Thái (THB)
Nhập số lượng CODA của bạn
Nhập số lượng CODA của bạn
Chọn Baht Thái
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CODA hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CODA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CODA sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CODA sang Baht Thái (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CODA sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CODA sang Baht Thái?
4.Tôi có thể chuyển đổi CODA sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm







