Codatta Thị trường hôm nay
Codatta đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Codatta chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿0.212. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,500,000,000 XNY, tổng vốn hóa thị trường của Codatta tính bằng THB là ฿17,171,208,021.3. Trong 24h qua, giá của Codatta tính bằng THB đã tăng ฿0.001539, biểu thị mức tăng +0.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Codatta tính bằng THB là ฿0.9935, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.04828.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XNY sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XNY sang THB là ฿0.212 THB, với sự thay đổi +0.73% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XNY/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XNY/THB trong ngày qua.
Giao dịch Codatta
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  XNY/USDT Giao ngay | $0.006579 | +1.04% | |
|  XNY/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.006564 | +1.11% | 
The real-time trading price of XNY/USDT Spot is $0.006579, with a 24-hour trading change of +1.04%, XNY/USDT Spot is $0.006579 and +1.04%, and XNY/USDT Perpetual is $0.006564 and +1.11%.
Bảng chuyển đổi Codatta sang Baht Thái
Bảng chuyển đổi XNY sang THB
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1XNY | 0.21THB | 
| 2XNY | 0.42THB | 
| 3XNY | 0.63THB | 
| 4XNY | 0.84THB | 
| 5XNY | 1.06THB | 
| 6XNY | 1.27THB | 
| 7XNY | 1.48THB | 
| 8XNY | 1.69THB | 
| 9XNY | 1.9THB | 
| 10XNY | 2.12THB | 
| 1,000XNY | 212.07THB | 
| 5,000XNY | 1,060.36THB | 
| 10,000XNY | 2,120.72THB | 
| 50,000XNY | 10,603.63THB | 
| 100,000XNY | 21,207.26THB | 
Bảng chuyển đổi THB sang XNY
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1THB | 4.71XNY | 
| 2THB | 9.43XNY | 
| 3THB | 14.14XNY | 
| 4THB | 18.86XNY | 
| 5THB | 23.57XNY | 
| 6THB | 28.29XNY | 
| 7THB | 33XNY | 
| 8THB | 37.72XNY | 
| 9THB | 42.43XNY | 
| 10THB | 47.15XNY | 
| 100THB | 471.53XNY | 
| 500THB | 2,357.68XNY | 
| 1,000THB | 4,715.36XNY | 
| 5,000THB | 23,576.82XNY | 
| 10,000THB | 47,153.64XNY | 
Bảng chuyển đổi số tiền XNY sang THB và THB sang XNY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 XNY sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 THB sang XNY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Codatta phổ biến
| Codatta | 1 XNY | 
|---|---|
|  XNY chuyển đổi sang USD | $0.01USD | 
|  XNY chuyển đổi sang EUR | €0.01EUR | 
|  XNY chuyển đổi sang INR | ₹0.58INR | 
|  XNY chuyển đổi sang IDR | Rp109IDR | 
|  XNY chuyển đổi sang CAD | $0.01CAD | 
|  XNY chuyển đổi sang GBP | £0GBP | 
|  XNY chuyển đổi sang THB | ฿0.21THB | 
| Codatta | 1 XNY | 
|---|---|
|  XNY chuyển đổi sang RUB | ₽0.52RUB | 
|  XNY chuyển đổi sang BRL | R$0.04BRL | 
|  XNY chuyển đổi sang AED | د.إ0.02AED | 
|  XNY chuyển đổi sang TRY | ₺0.28TRY | 
|  XNY chuyển đổi sang CNY | ¥0.05CNY | 
|  XNY chuyển đổi sang JPY | ¥1.01JPY | 
|  XNY chuyển đổi sang HKD | $0.05HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XNY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XNY = $0.01 USD, 1 XNY = €0.01 EUR, 1 XNY = ₹0.58 INR, 1 XNY = Rp109 IDR, 1 XNY = $0.01 CAD, 1 XNY = £0 GBP, 1 XNY = ฿0.21 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang THB BTC chuyển đổi sang THB
 ETH chuyển đổi sang THB ETH chuyển đổi sang THB
 USDT chuyển đổi sang THB USDT chuyển đổi sang THB
 XRP chuyển đổi sang THB XRP chuyển đổi sang THB
 BNB chuyển đổi sang THB BNB chuyển đổi sang THB
 SOL chuyển đổi sang THB SOL chuyển đổi sang THB
 USDC chuyển đổi sang THB USDC chuyển đổi sang THB
 SMART chuyển đổi sang THB SMART chuyển đổi sang THB
 STETH chuyển đổi sang THB STETH chuyển đổi sang THB
 DOGE chuyển đổi sang THB DOGE chuyển đổi sang THB
 TRX chuyển đổi sang THB TRX chuyển đổi sang THB
 ADA chuyển đổi sang THB ADA chuyển đổi sang THB
 WBTC chuyển đổi sang THB WBTC chuyển đổi sang THB
 LINK chuyển đổi sang THB LINK chuyển đổi sang THB
 HYPE chuyển đổi sang THB HYPE chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 THB
THB|  GT | 1.19 | 
|  BTC | 0.0001413 | 
|  ETH | 0.004037 | 
|  USDT | 15.44 | 
|  XRP | 6.16 | 
|  BNB | 0.01431 | 
|  SOL | 0.08338 | 
|  USDC | 15.43 | 
|  SMART | 3,653.21 | 
|  STETH | 0.004039 | 
|  DOGE | 83.64 | 
|  TRX | 52.42 | 
|  ADA | 25.63 | 
|  WBTC | 0.0001411 | 
|  LINK | 0.9111 | 
|  HYPE | 0.3626 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Codatta (XNY) sang Baht Thái (THB)
Nhập số lượng XNY của bạn
Nhập số lượng XNY của bạn
Chọn Baht Thái
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Codatta hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Codatta.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Codatta sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Codatta sang Baht Thái (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Codatta sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Codatta sang Baht Thái?
4.Tôi có thể chuyển đổi Codatta sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Codatta (XNY)
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 XNY sang THB:Chuyển đổi Codatta (XNY) sang Baht Thái (THB)
XNY sang THB:Chuyển đổi Codatta (XNY) sang Baht Thái (THB)