CrossFi Thị trường hôm nay
CrossFi đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CrossFi chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp2,145.45. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 42,253,610 XFI, tổng vốn hóa thị trường của CrossFi tính bằng IDR là Rp1,509,100,125,828,416.01. Trong 24h qua, giá của CrossFi tính bằng IDR đã tăng Rp2.57, biểu thị mức tăng +0.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CrossFi tính bằng IDR là Rp18,644.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp823.02.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XFI sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XFI sang IDR là Rp2,145.45 IDR, với sự thay đổi +0.12% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XFI/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XFI/IDR trong ngày qua.
Giao dịch CrossFi
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  XFI/USDT Giao ngay | $0.1294 | +0.73% | 
The real-time trading price of XFI/USDT Spot is $0.1294, with a 24-hour trading change of +0.73%, XFI/USDT Spot is $0.1294 and +0.73%, and XFI/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi CrossFi sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi XFI sang IDR
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1XFI | 2,145.45IDR | 
| 2XFI | 4,290.91IDR | 
| 3XFI | 6,436.37IDR | 
| 4XFI | 8,581.82IDR | 
| 5XFI | 10,727.28IDR | 
| 6XFI | 12,872.74IDR | 
| 7XFI | 15,018.2IDR | 
| 8XFI | 17,163.65IDR | 
| 9XFI | 19,309.11IDR | 
| 10XFI | 21,454.57IDR | 
| 100XFI | 214,545.73IDR | 
| 500XFI | 1,072,728.66IDR | 
| 1,000XFI | 2,145,457.33IDR | 
| 5,000XFI | 10,727,286.65IDR | 
| 10,000XFI | 21,454,573.3IDR | 
Bảng chuyển đổi IDR sang XFI
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1IDR | 0.0004661XFI | 
| 2IDR | 0.0009322XFI | 
| 3IDR | 0.001398XFI | 
| 4IDR | 0.001864XFI | 
| 5IDR | 0.00233XFI | 
| 6IDR | 0.002796XFI | 
| 7IDR | 0.003262XFI | 
| 8IDR | 0.003728XFI | 
| 9IDR | 0.004194XFI | 
| 10IDR | 0.004661XFI | 
| 1,000,000IDR | 466.1XFI | 
| 5,000,000IDR | 2,330.5XFI | 
| 10,000,000IDR | 4,661.01XFI | 
| 50,000,000IDR | 23,305.05XFI | 
| 100,000,000IDR | 46,610.1XFI | 
Bảng chuyển đổi số tiền XFI sang IDR và IDR sang XFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XFI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang XFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CrossFi phổ biến
| CrossFi | 1 XFI | 
|---|---|
|  XFI chuyển đổi sang USD | $0.13USD | 
|  XFI chuyển đổi sang EUR | €0.11EUR | 
|  XFI chuyển đổi sang INR | ₹11.49INR | 
|  XFI chuyển đổi sang IDR | Rp2,157.78IDR | 
|  XFI chuyển đổi sang CAD | $0.18CAD | 
|  XFI chuyển đổi sang GBP | £0.1GBP | 
|  XFI chuyển đổi sang THB | ฿4.2THB | 
| CrossFi | 1 XFI | 
|---|---|
|  XFI chuyển đổi sang RUB | ₽10.38RUB | 
|  XFI chuyển đổi sang BRL | R$0.7BRL | 
|  XFI chuyển đổi sang AED | د.إ0.48AED | 
|  XFI chuyển đổi sang TRY | ₺5.45TRY | 
|  XFI chuyển đổi sang CNY | ¥0.92CNY | 
|  XFI chuyển đổi sang JPY | ¥19.95JPY | 
|  XFI chuyển đổi sang HKD | $1.01HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XFI = $0.13 USD, 1 XFI = €0.11 EUR, 1 XFI = ₹11.49 INR, 1 XFI = Rp2,157.78 IDR, 1 XFI = $0.18 CAD, 1 XFI = £0.1 GBP, 1 XFI = ฿4.2 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang IDR BTC chuyển đổi sang IDR
 ETH chuyển đổi sang IDR ETH chuyển đổi sang IDR
 USDT chuyển đổi sang IDR USDT chuyển đổi sang IDR
 XRP chuyển đổi sang IDR XRP chuyển đổi sang IDR
 BNB chuyển đổi sang IDR BNB chuyển đổi sang IDR
 SOL chuyển đổi sang IDR SOL chuyển đổi sang IDR
 USDC chuyển đổi sang IDR USDC chuyển đổi sang IDR
 SMART chuyển đổi sang IDR SMART chuyển đổi sang IDR
 STETH chuyển đổi sang IDR STETH chuyển đổi sang IDR
 DOGE chuyển đổi sang IDR DOGE chuyển đổi sang IDR
 TRX chuyển đổi sang IDR TRX chuyển đổi sang IDR
 ADA chuyển đổi sang IDR ADA chuyển đổi sang IDR
 WBTC chuyển đổi sang IDR WBTC chuyển đổi sang IDR
 LINK chuyển đổi sang IDR LINK chuyển đổi sang IDR
 HYPE chuyển đổi sang IDR HYPE chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 IDR
IDR|  GT | 0.002299 | 
|  BTC | 0.0000002736 | 
|  ETH | 0.000007802 | 
|  USDT | 0.03005 | 
|  XRP | 0.01193 | 
|  BNB | 0.00002776 | 
|  SOL | 0.0001612 | 
|  USDC | 0.03003 | 
|  SMART | 7.13 | 
|  STETH | 0.000007788 | 
|  DOGE | 0.1623 | 
|  TRX | 0.1016 | 
|  ADA | 0.04933 | 
|  WBTC | 0.0000002756 | 
|  LINK | 0.001751 | 
|  HYPE | 0.0006875 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi CrossFi (XFI) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng XFI của bạn
Nhập số lượng XFI của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CrossFi hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CrossFi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CrossFi sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CrossFi sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CrossFi sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CrossFi sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi CrossFi sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 XFI sang IDR:Chuyển đổi CrossFi (XFI) sang Rupiah Indonesia (IDR)
XFI sang IDR:Chuyển đổi CrossFi (XFI) sang Rupiah Indonesia (IDR)