cUNICUNI sang JPY:Chuyển đổi cUNI (CUNI) sang Yên Nhật (JPY)

CUNI/JPY: 1 CUNI ≈ ¥19.73 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

cUNI Thị trường hôm nay

cUNI đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CUNI chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥19.73. Với nguồn cung lưu hành là 34,497,841.51 CUNI, tổng vốn hóa thị trường của CUNI tính bằng JPY là ¥103,587,612,030. Trong 24h qua, giá của CUNI tính bằng JPY đã giảm ¥-0.5512, biểu thị mức giảm -2.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CUNI tính bằng JPY là ¥138.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥5.4.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CUNI sang JPY

¥19.73-2.71%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CUNI sang JPY là ¥19.73 JPY, với sự thay đổi -2.71% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CUNI/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CUNI/JPY trong ngày qua.

Giao dịch cUNI

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CUNI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, CUNI/-- Spot is -- and --, and CUNI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi cUNI sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi CUNI sang JPY

logo cUNISố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1CUNI
19.73JPY
2CUNI
39.46JPY
3CUNI
59.19JPY
4CUNI
78.93JPY
5CUNI
98.66JPY
6CUNI
118.39JPY
7CUNI
138.12JPY
8CUNI
157.86JPY
9CUNI
177.59JPY
10CUNI
197.32JPY
100CUNI
1,973.28JPY
500CUNI
9,866.41JPY
1,000CUNI
19,732.83JPY
5,000CUNI
98,664.16JPY
10,000CUNI
197,328.32JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang CUNI

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo cUNI
1JPY
0.05067CUNI
2JPY
0.1013CUNI
3JPY
0.152CUNI
4JPY
0.2027CUNI
5JPY
0.2533CUNI
6JPY
0.304CUNI
7JPY
0.3547CUNI
8JPY
0.4054CUNI
9JPY
0.456CUNI
10JPY
0.5067CUNI
10,000JPY
506.76CUNI
50,000JPY
2,533.84CUNI
100,000JPY
5,067.69CUNI
500,000JPY
25,338.48CUNI
1,000,000JPY
50,676.96CUNI

Bảng chuyển đổi số tiền CUNI sang JPY và JPY sang CUNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CUNI sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 JPY sang CUNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1cUNI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CUNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CUNI = $0.13 USD, 1 CUNI = €0.11 EUR, 1 CUNI = ₹11.45 INR, 1 CUNI = Rp2,154.12 IDR, 1 CUNI = $0.18 CAD, 1 CUNI = £0.1 GBP, 1 CUNI = ฿4.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2214
logo BTCBTC
0.00002914
logo ETHETH
0.0008187
logo USDTUSDT
3.28
logo XRPXRP
1.25
logo BNBBNB
0.002962
logo SOLSOL
0.01688
logo USDCUSDC
3.28
logo SMARTSMART
751.25
logo STETHSTETH
0.000819
logo DOGEDOGE
16.96
logo TRXTRX
11.08
logo ADAADA
5.1
logo WBTCWBTC
0.00002916
logo HYPEHYPE
0.06859
logo LINKLINK
0.1845

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi cUNI (CUNI) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng CUNI của bạn

Nhập số lượng CUNI của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá cUNI hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua cUNI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi cUNI sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ cUNI sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ cUNI sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ cUNI sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi cUNI sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide