Defi App Thị trường hôm nay
Defi App đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HOME chuyển đổi sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là د.إ0.07925. Với nguồn cung lưu hành là 2,720,000,000 HOME, tổng vốn hóa thị trường của HOME tính bằng AED là د.إ791,669,572.46. Trong 24h qua, giá của HOME tính bằng AED đã giảm د.إ-0.0002139, biểu thị mức giảm -0.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HOME tính bằng AED là د.إ0.1813, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.05273.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HOME sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HOME sang AED là د.إ0.07925 AED, với sự thay đổi -0.27% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HOME/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HOME/AED trong ngày qua.
Giao dịch Defi App
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  HOME/USDT Giao ngay | $0.0215 | -0.46% | |
|  HOME/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02151 | -0.14% | 
The real-time trading price of HOME/USDT Spot is $0.0215, with a 24-hour trading change of -0.46%, HOME/USDT Spot is $0.0215 and -0.46%, and HOME/USDT Perpetual is $0.02151 and -0.14%.
Bảng chuyển đổi Defi App sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Bảng chuyển đổi HOME sang AED
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1HOME | 0.07AED | 
| 2HOME | 0.15AED | 
| 3HOME | 0.23AED | 
| 4HOME | 0.31AED | 
| 5HOME | 0.39AED | 
| 6HOME | 0.47AED | 
| 7HOME | 0.55AED | 
| 8HOME | 0.63AED | 
| 9HOME | 0.71AED | 
| 10HOME | 0.79AED | 
| 10,000HOME | 792.52AED | 
| 50,000HOME | 3,962.62AED | 
| 100,000HOME | 7,925.25AED | 
| 500,000HOME | 39,626.27AED | 
| 1,000,000HOME | 79,252.55AED | 
Bảng chuyển đổi AED sang HOME
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1AED | 12.61HOME | 
| 2AED | 25.23HOME | 
| 3AED | 37.85HOME | 
| 4AED | 50.47HOME | 
| 5AED | 63.08HOME | 
| 6AED | 75.7HOME | 
| 7AED | 88.32HOME | 
| 8AED | 100.94HOME | 
| 9AED | 113.56HOME | 
| 10AED | 126.17HOME | 
| 100AED | 1,261.78HOME | 
| 500AED | 6,308.94HOME | 
| 1,000AED | 12,617.89HOME | 
| 5,000AED | 63,089.45HOME | 
| 10,000AED | 126,178.9HOME | 
Bảng chuyển đổi số tiền HOME sang AED và AED sang HOME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HOME sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AED sang HOME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Defi App phổ biến
| Defi App | 1 HOME | 
|---|---|
|  HOME chuyển đổi sang USD | $0.02USD | 
|  HOME chuyển đổi sang EUR | €0.02EUR | 
|  HOME chuyển đổi sang INR | ₹1.91INR | 
|  HOME chuyển đổi sang IDR | Rp359.24IDR | 
|  HOME chuyển đổi sang CAD | $0.03CAD | 
|  HOME chuyển đổi sang GBP | £0.02GBP | 
|  HOME chuyển đổi sang THB | ฿0.7THB | 
| Defi App | 1 HOME | 
|---|---|
|  HOME chuyển đổi sang RUB | ₽1.73RUB | 
|  HOME chuyển đổi sang BRL | R$0.12BRL | 
|  HOME chuyển đổi sang AED | د.إ0.08AED | 
|  HOME chuyển đổi sang TRY | ₺0.91TRY | 
|  HOME chuyển đổi sang CNY | ¥0.15CNY | 
|  HOME chuyển đổi sang JPY | ¥3.32JPY | 
|  HOME chuyển đổi sang HKD | $0.17HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HOME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HOME = $0.02 USD, 1 HOME = €0.02 EUR, 1 HOME = ₹1.91 INR, 1 HOME = Rp359.24 IDR, 1 HOME = $0.03 CAD, 1 HOME = £0.02 GBP, 1 HOME = ฿0.7 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang AED BTC chuyển đổi sang AED
 ETH chuyển đổi sang AED ETH chuyển đổi sang AED
 USDT chuyển đổi sang AED USDT chuyển đổi sang AED
 BNB chuyển đổi sang AED BNB chuyển đổi sang AED
 XRP chuyển đổi sang AED XRP chuyển đổi sang AED
 SOL chuyển đổi sang AED SOL chuyển đổi sang AED
 USDC chuyển đổi sang AED USDC chuyển đổi sang AED
 SMART chuyển đổi sang AED SMART chuyển đổi sang AED
 STETH chuyển đổi sang AED STETH chuyển đổi sang AED
 DOGE chuyển đổi sang AED DOGE chuyển đổi sang AED
 TRX chuyển đổi sang AED TRX chuyển đổi sang AED
 ADA chuyển đổi sang AED ADA chuyển đổi sang AED
 WBTC chuyển đổi sang AED WBTC chuyển đổi sang AED
 HYPE chuyển đổi sang AED HYPE chuyển đổi sang AED
 LINK chuyển đổi sang AED LINK chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 AED
AED|  GT | 10.5 | 
|  BTC | 0.001236 | 
|  ETH | 0.03534 | 
|  USDT | 136.16 | 
|  BNB | 0.1245 | 
|  XRP | 54.3 | 
|  SOL | 0.7275 | 
|  USDC | 136.14 | 
|  SMART | 32,039.87 | 
|  STETH | 0.0354 | 
|  DOGE | 732.56 | 
|  TRX | 460.08 | 
|  ADA | 222.09 | 
|  WBTC | 0.001237 | 
|  HYPE | 3.06 | 
|  LINK | 7.85 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Defi App (HOME) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
Nhập số lượng HOME của bạn
Nhập số lượng HOME của bạn
Chọn Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AED hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Defi App hiện tại theo Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Defi App.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Defi App sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Defi App sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Defi App sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Defi App sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất?
4.Tôi có thể chuyển đổi Defi App sang loại tiền tệ khác ngoài Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Defi App (HOME)

HOME Token là gì? Cách giao dịch Hợp đồng tương lai HOME trên Gate?
Gate sẽ chính thức ra mắt Hợp đồng Tương lai Vĩnh cửu HOME/USDT trên toàn cầu vào ngày 10 tháng 6 năm 2025.

Ứng dụng của TOKEN HOME và các ứng dụng DeFi trong hệ sinh thái Web3 vào năm 2025
Khám phá sức mạnh chuyển đổi của HOME Token trong không gian DeFi vào năm 2025.

HOME Giao dịch hợp đồng vĩnh viễn: Hướng dẫn tương lai DeFi Web3 2025
Khám phá giao dịch vĩnh viễn HOME trên Gate vào năm 2025.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 HOME sang AED:Chuyển đổi Defi App (HOME) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
HOME sang AED:Chuyển đổi Defi App (HOME) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)