Defi App Thị trường hôm nay
Defi App đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Defi App chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp360.07. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,720,000,000 HOME, tổng vốn hóa thị trường của Defi App tính bằng IDR là Rp16,303,998,695,484,525.94. Trong 24h qua, giá của Defi App tính bằng IDR đã tăng Rp13.46, biểu thị mức tăng +3.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Defi App tính bằng IDR là Rp822.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp239.05.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HOME sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HOME sang IDR là Rp360.07 IDR, với sự thay đổi +3.89% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HOME/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HOME/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Defi App
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  HOME/USDT Giao ngay | $0.02156 | +4.00% | |
|  HOME/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02164 | +4.54% | 
The real-time trading price of HOME/USDT Spot is $0.02156, with a 24-hour trading change of +4.00%, HOME/USDT Spot is $0.02156 and +4.00%, and HOME/USDT Perpetual is $0.02164 and +4.54%.
Bảng chuyển đổi Defi App sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi HOME sang IDR
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1HOME | 360.07IDR | 
| 2HOME | 720.14IDR | 
| 3HOME | 1,080.21IDR | 
| 4HOME | 1,440.29IDR | 
| 5HOME | 1,800.36IDR | 
| 6HOME | 2,160.43IDR | 
| 7HOME | 2,520.51IDR | 
| 8HOME | 2,880.58IDR | 
| 9HOME | 3,240.65IDR | 
| 10HOME | 3,600.73IDR | 
| 100HOME | 36,007.32IDR | 
| 500HOME | 180,036.63IDR | 
| 1,000HOME | 360,073.26IDR | 
| 5,000HOME | 1,800,366.31IDR | 
| 10,000HOME | 3,600,732.62IDR | 
Bảng chuyển đổi IDR sang HOME
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1IDR | 0.002777HOME | 
| 2IDR | 0.005554HOME | 
| 3IDR | 0.008331HOME | 
| 4IDR | 0.0111HOME | 
| 5IDR | 0.01388HOME | 
| 6IDR | 0.01666HOME | 
| 7IDR | 0.01944HOME | 
| 8IDR | 0.02221HOME | 
| 9IDR | 0.02499HOME | 
| 10IDR | 0.02777HOME | 
| 100,000IDR | 277.72HOME | 
| 500,000IDR | 1,388.6HOME | 
| 1,000,000IDR | 2,777.21HOME | 
| 5,000,000IDR | 13,886.06HOME | 
| 10,000,000IDR | 27,772.12HOME | 
Bảng chuyển đổi số tiền HOME sang IDR và IDR sang HOME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HOME sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang HOME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Defi App phổ biến
| Defi App | 1 HOME | 
|---|---|
|  HOME chuyển đổi sang USD | $0.02USD | 
|  HOME chuyển đổi sang EUR | €0.02EUR | 
|  HOME chuyển đổi sang INR | ₹1.92INR | 
|  HOME chuyển đổi sang IDR | Rp360.07IDR | 
|  HOME chuyển đổi sang CAD | $0.03CAD | 
|  HOME chuyển đổi sang GBP | £0.02GBP | 
|  HOME chuyển đổi sang THB | ฿0.7THB | 
| Defi App | 1 HOME | 
|---|---|
|  HOME chuyển đổi sang RUB | ₽1.73RUB | 
|  HOME chuyển đổi sang BRL | R$0.12BRL | 
|  HOME chuyển đổi sang AED | د.إ0.08AED | 
|  HOME chuyển đổi sang TRY | ₺0.91TRY | 
|  HOME chuyển đổi sang CNY | ¥0.15CNY | 
|  HOME chuyển đổi sang JPY | ¥3.33JPY | 
|  HOME chuyển đổi sang HKD | $0.17HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HOME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HOME = $0.02 USD, 1 HOME = €0.02 EUR, 1 HOME = ₹1.92 INR, 1 HOME = Rp360.07 IDR, 1 HOME = $0.03 CAD, 1 HOME = £0.02 GBP, 1 HOME = ฿0.7 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang IDR BTC chuyển đổi sang IDR
 ETH chuyển đổi sang IDR ETH chuyển đổi sang IDR
 USDT chuyển đổi sang IDR USDT chuyển đổi sang IDR
 XRP chuyển đổi sang IDR XRP chuyển đổi sang IDR
 BNB chuyển đổi sang IDR BNB chuyển đổi sang IDR
 SOL chuyển đổi sang IDR SOL chuyển đổi sang IDR
 USDC chuyển đổi sang IDR USDC chuyển đổi sang IDR
 SMART chuyển đổi sang IDR SMART chuyển đổi sang IDR
 STETH chuyển đổi sang IDR STETH chuyển đổi sang IDR
 DOGE chuyển đổi sang IDR DOGE chuyển đổi sang IDR
 TRX chuyển đổi sang IDR TRX chuyển đổi sang IDR
 ADA chuyển đổi sang IDR ADA chuyển đổi sang IDR
 WBTC chuyển đổi sang IDR WBTC chuyển đổi sang IDR
 LINK chuyển đổi sang IDR LINK chuyển đổi sang IDR
 HYPE chuyển đổi sang IDR HYPE chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 IDR
IDR|  GT | 0.002294 | 
|  BTC | 0.0000002724 | 
|  ETH | 0.000007785 | 
|  USDT | 0.03005 | 
|  XRP | 0.0118 | 
|  BNB | 0.00002769 | 
|  SOL | 0.0001592 | 
|  USDC | 0.03003 | 
|  SMART | 7.08 | 
|  STETH | 0.000007793 | 
|  DOGE | 0.1614 | 
|  TRX | 0.1015 | 
|  ADA | 0.04898 | 
|  WBTC | 0.0000002727 | 
|  LINK | 0.001735 | 
|  HYPE | 0.0006741 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Defi App (HOME) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng HOME của bạn
Nhập số lượng HOME của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Defi App hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Defi App.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Defi App sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Defi App sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Defi App sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Defi App sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Defi App sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Defi App (HOME)

HOME Token là gì? Cách giao dịch Hợp đồng tương lai HOME trên Gate?
Gate sẽ chính thức ra mắt Hợp đồng Tương lai Vĩnh cửu HOME/USDT trên toàn cầu vào ngày 10 tháng 6 năm 2025.

Ứng dụng của TOKEN HOME và các ứng dụng DeFi trong hệ sinh thái Web3 vào năm 2025
Khám phá sức mạnh chuyển đổi của HOME Token trong không gian DeFi vào năm 2025.

HOME Giao dịch hợp đồng vĩnh viễn: Hướng dẫn tương lai DeFi Web3 2025
Khám phá giao dịch vĩnh viễn HOME trên Gate vào năm 2025.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 HOME sang IDR:Chuyển đổi Defi App (HOME) sang Rupiah Indonesia (IDR)
HOME sang IDR:Chuyển đổi Defi App (HOME) sang Rupiah Indonesia (IDR)