Elixir deUSD Thị trường hôm nay
Elixir deUSD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DEUSD chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.9987. Với nguồn cung lưu hành là 153,822,493.59 DEUSD, tổng vốn hóa thị trường của DEUSD tính bằng USD là $153,630,984.58. Trong 24h qua, giá của DEUSD tính bằng USD đã giảm $-0.00036, biểu thị mức giảm -0.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DEUSD tính bằng USD là $1.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.9781.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DEUSD sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DEUSD sang USD là $0.9987 USD, với sự thay đổi -0.03% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DEUSD/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DEUSD/USD trong ngày qua.
Giao dịch Elixir deUSD
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
The real-time trading price of DEUSD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, DEUSD/-- Spot is -- and --, and DEUSD/-- Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Elixir deUSD sang Đô la Mỹ
Bảng chuyển đổi DEUSD sang USD
| Chuyển thành  | |
|---|---|
| 1DEUSD | 0.99USD | 
| 2DEUSD | 1.99USD | 
| 3DEUSD | 2.99USD | 
| 4DEUSD | 3.99USD | 
| 5DEUSD | 4.99USD | 
| 6DEUSD | 5.99USD | 
| 7DEUSD | 6.99USD | 
| 8DEUSD | 7.99USD | 
| 9DEUSD | 8.98USD | 
| 10DEUSD | 9.98USD | 
| 1,000DEUSD | 998.75USD | 
| 5,000DEUSD | 4,993.77USD | 
| 10,000DEUSD | 9,987.55USD | 
| 50,000DEUSD | 49,937.75USD | 
| 100,000DEUSD | 99,875.5USD | 
Bảng chuyển đổi USD sang DEUSD
|  Số lượng | Chuyển thành | 
|---|---|
| 1USD | 1DEUSD | 
| 2USD | 2DEUSD | 
| 3USD | 3DEUSD | 
| 4USD | 4DEUSD | 
| 5USD | 5DEUSD | 
| 6USD | 6DEUSD | 
| 7USD | 7DEUSD | 
| 8USD | 8DEUSD | 
| 9USD | 9.01DEUSD | 
| 10USD | 10.01DEUSD | 
| 100USD | 100.12DEUSD | 
| 500USD | 500.62DEUSD | 
| 1,000USD | 1,001.24DEUSD | 
| 5,000USD | 5,006.23DEUSD | 
| 10,000USD | 10,012.46DEUSD | 
Bảng chuyển đổi số tiền DEUSD sang USD và USD sang DEUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 DEUSD sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang DEUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Elixir deUSD phổ biến
| Elixir deUSD | 1 DEUSD | 
|---|---|
|  DEUSD chuyển đổi sang USD | $1USD | 
|  DEUSD chuyển đổi sang EUR | €0.86EUR | 
|  DEUSD chuyển đổi sang INR | ₹88.57INR | 
|  DEUSD chuyển đổi sang IDR | Rp16,626.21IDR | 
|  DEUSD chuyển đổi sang CAD | $1.4CAD | 
|  DEUSD chuyển đổi sang GBP | £0.76GBP | 
|  DEUSD chuyển đổi sang THB | ฿32.35THB | 
| Elixir deUSD | 1 DEUSD | 
|---|---|
|  DEUSD chuyển đổi sang RUB | ₽80.01RUB | 
|  DEUSD chuyển đổi sang BRL | R$5.38BRL | 
|  DEUSD chuyển đổi sang AED | د.إ3.67AED | 
|  DEUSD chuyển đổi sang TRY | ₺41.97TRY | 
|  DEUSD chuyển đổi sang CNY | ¥7.1CNY | 
|  DEUSD chuyển đổi sang JPY | ¥153.73JPY | 
|  DEUSD chuyển đổi sang HKD | $7.76HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DEUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DEUSD = $1 USD, 1 DEUSD = €0.86 EUR, 1 DEUSD = ₹88.57 INR, 1 DEUSD = Rp16,626.21 IDR, 1 DEUSD = $1.4 CAD, 1 DEUSD = £0.76 GBP, 1 DEUSD = ฿32.35 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang USD BTC chuyển đổi sang USD
 ETH chuyển đổi sang USD ETH chuyển đổi sang USD
 USDT chuyển đổi sang USD USDT chuyển đổi sang USD
 XRP chuyển đổi sang USD XRP chuyển đổi sang USD
 BNB chuyển đổi sang USD BNB chuyển đổi sang USD
 SOL chuyển đổi sang USD SOL chuyển đổi sang USD
 USDC chuyển đổi sang USD USDC chuyển đổi sang USD
 SMART chuyển đổi sang USD SMART chuyển đổi sang USD
 STETH chuyển đổi sang USD STETH chuyển đổi sang USD
 DOGE chuyển đổi sang USD DOGE chuyển đổi sang USD
 TRX chuyển đổi sang USD TRX chuyển đổi sang USD
 ADA chuyển đổi sang USD ADA chuyển đổi sang USD
 WBTC chuyển đổi sang USD WBTC chuyển đổi sang USD
 LINK chuyển đổi sang USD LINK chuyển đổi sang USD
 HYPE chuyển đổi sang USD HYPE chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 USD
USD|  GT | 38.19 | 
|  BTC | 0.004535 | 
|  ETH | 0.1295 | 
|  USDT | 500.24 | 
|  XRP | 196.54 | 
|  BNB | 0.461 | 
|  SOL | 2.65 | 
|  USDC | 499.95 | 
|  SMART | 118,021.95 | 
|  STETH | 0.1297 | 
|  DOGE | 2,686.87 | 
|  TRX | 1,690.1 | 
|  ADA | 815.52 | 
|  WBTC | 0.00454 | 
|  LINK | 28.89 | 
|  HYPE | 11.22 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Elixir deUSD (DEUSD) sang Đô la Mỹ (USD)
Nhập số lượng DEUSD của bạn
Nhập số lượng DEUSD của bạn
Chọn Đô la Mỹ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Elixir deUSD hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Elixir deUSD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Elixir deUSD sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Elixir deUSD sang Đô la Mỹ (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Elixir deUSD sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Elixir deUSD sang Đô la Mỹ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Elixir deUSD sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Elixir deUSD (DEUSD)

Elixir là gì? Coin ELX đang hoạt động như thế nào?
Động cơ cốt lõi của sự bùng nổ ELXs là khả năng mở khóa của đồng stablecoin tổng hợp deUSD sáng tạo cho lĩnh vực RWA, cũng như một loạt các tiến bộ sinh thái chính gần đây.

Đồng ELX: Giải pháp Thanh khoản DeFi của Elixir đạt $300 triệu TVL vào năm 2025
Khám phá giao thức DeFi của Elixirs và Đồng tiền ELX, thúc đẩy sự phát triển của các sàn giao dịch phi tập trung với hơn $300 triệu TVL và tái hình thành blockchain với deUSD.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm







