Bảng giá tiền điện tử sang tiền pháp định
Truy vấn một điểm đến về giá theo thời gian thực, thay đổi 24 giờ, khối lượng giao dịch và dữ liệu vốn hóa thị trường tổng thể của các loại tiền điện tử phổ biến như Bitcoin, Ethereum, Tether, Dogecoin so với hơn 40 loại tiền pháp định toàn cầu như AED, ARS, BRL, GBP, EUR, v.v.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| zł419,752.28 | +1.35% | zł4.94B | zł8.38T | |||
| zł15,384.33 | +3.74% | zł3.18B | zł1.85T | |||
| zł3.64 | -0.0089% | zł422.62B | zł668.05B | |||
| zł0.7464 | +1.43% | zł133.29M | zł113.19B | |||
| ₽9,374,987.42 | +1.35% | ₽110.49B | ₽187.24T | |||
| ₽343,602.53 | +3.74% | ₽71.22B | ₽41.45T | |||
| ₽81.45 | -0.0089% | ₽9.43T | ₽14.92T | |||
| ₽16.67 | +1.43% | ₽2.97B | ₽2.52T | |||
| ر.س431,564.74 | +1.35% | ر.س5.08B | ر.س8.61T | |||
| ر.س15,817.27 | +3.74% | ر.س3.27B | ر.س1.90T | |||
| ر.س3.74 | -0.0089% | ر.س434.51B | ر.س686.85B | |||
| ر.س0.7674 | +1.43% | ر.س137.04M | ر.س116.38B | |||
| ฿3,764,563.65 | +1.35% | ฿44.36B | ฿75.18T | |||
| ฿137,974.97 | +3.74% | ฿28.60B | ฿16.64T | |||
| ฿32.70 | -0.0089% | ฿3.79T | ฿5.99T | |||
| ฿6.69 | +1.43% | ฿1.19B | ฿1.01T | |||
| $3,543,490.20 | +1.35% | $41.76B | $70.77T | |||
| $129,872.41 | +3.74% | $26.92B | $15.66T | |||
| $30.78 | -0.0089% | $3.56T | $5.63T | |||
| $6.30 | +1.43% | $1.12B | $955.60B |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
51 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.98%49.02%