Flare Network Thị trường hôm nay
Flare Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FLR chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫427.66. Với nguồn cung lưu hành là 76,381,765,033.9 FLR, tổng vốn hóa thị trường của FLR tính bằng VND là ₫856,527,028,408,928,949.59. Trong 24h qua, giá của FLR tính bằng VND đã giảm ₫-2.05, biểu thị mức giảm -0.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FLR tính bằng VND là ₫3,935.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫216.95.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLR sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLR sang VND là ₫427.66 VND, với sự thay đổi -0.48% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FLR/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLR/VND trong ngày qua.
Giao dịch Flare Network
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  FLR/USDT Giao ngay | $0.01621 | -0.42% | |
|  FLR/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01622 | -0.72% | 
The real-time trading price of FLR/USDT Spot is $0.01621, with a 24-hour trading change of -0.42%, FLR/USDT Spot is $0.01621 and -0.42%, and FLR/USDT Perpetual is $0.01622 and -0.72%.
Bảng chuyển đổi Flare Network sang Việt Nam đồng
Bảng chuyển đổi FLR sang VND
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1FLR | 427.66VND | 
| 2FLR | 855.32VND | 
| 3FLR | 1,282.99VND | 
| 4FLR | 1,710.65VND | 
| 5FLR | 2,138.31VND | 
| 6FLR | 2,565.98VND | 
| 7FLR | 2,993.64VND | 
| 8FLR | 3,421.31VND | 
| 9FLR | 3,848.97VND | 
| 10FLR | 4,276.63VND | 
| 100FLR | 42,766.39VND | 
| 500FLR | 213,831.98VND | 
| 1,000FLR | 427,663.97VND | 
| 5,000FLR | 2,138,319.89VND | 
| 10,000FLR | 4,276,639.78VND | 
Bảng chuyển đổi VND sang FLR
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1VND | 0.002338FLR | 
| 2VND | 0.004676FLR | 
| 3VND | 0.007014FLR | 
| 4VND | 0.009353FLR | 
| 5VND | 0.01169FLR | 
| 6VND | 0.01402FLR | 
| 7VND | 0.01636FLR | 
| 8VND | 0.0187FLR | 
| 9VND | 0.02104FLR | 
| 10VND | 0.02338FLR | 
| 100,000VND | 233.82FLR | 
| 500,000VND | 1,169.14FLR | 
| 1,000,000VND | 2,338.28FLR | 
| 5,000,000VND | 11,691.42FLR | 
| 10,000,000VND | 23,382.84FLR | 
Bảng chuyển đổi số tiền FLR sang VND và VND sang FLR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FLR sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang FLR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Flare Network phổ biến
| Flare Network | 1 FLR | 
|---|---|
|  FLR chuyển đổi sang USD | $0.02USD | 
|  FLR chuyển đổi sang EUR | €0.01EUR | 
|  FLR chuyển đổi sang INR | ₹1.45INR | 
|  FLR chuyển đổi sang IDR | Rp271.51IDR | 
|  FLR chuyển đổi sang CAD | $0.02CAD | 
|  FLR chuyển đổi sang GBP | £0.01GBP | 
|  FLR chuyển đổi sang THB | ฿0.53THB | 
| Flare Network | 1 FLR | 
|---|---|
|  FLR chuyển đổi sang RUB | ₽1.31RUB | 
|  FLR chuyển đổi sang BRL | R$0.09BRL | 
|  FLR chuyển đổi sang AED | د.إ0.06AED | 
|  FLR chuyển đổi sang TRY | ₺0.69TRY | 
|  FLR chuyển đổi sang CNY | ¥0.12CNY | 
|  FLR chuyển đổi sang JPY | ¥2.51JPY | 
|  FLR chuyển đổi sang HKD | $0.13HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLR = $0.02 USD, 1 FLR = €0.01 EUR, 1 FLR = ₹1.45 INR, 1 FLR = Rp271.51 IDR, 1 FLR = $0.02 CAD, 1 FLR = £0.01 GBP, 1 FLR = ฿0.53 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang VND BTC chuyển đổi sang VND
 ETH chuyển đổi sang VND ETH chuyển đổi sang VND
 USDT chuyển đổi sang VND USDT chuyển đổi sang VND
 XRP chuyển đổi sang VND XRP chuyển đổi sang VND
 BNB chuyển đổi sang VND BNB chuyển đổi sang VND
 SOL chuyển đổi sang VND SOL chuyển đổi sang VND
 USDC chuyển đổi sang VND USDC chuyển đổi sang VND
 SMART chuyển đổi sang VND SMART chuyển đổi sang VND
 STETH chuyển đổi sang VND STETH chuyển đổi sang VND
 DOGE chuyển đổi sang VND DOGE chuyển đổi sang VND
 TRX chuyển đổi sang VND TRX chuyển đổi sang VND
 ADA chuyển đổi sang VND ADA chuyển đổi sang VND
 WBTC chuyển đổi sang VND WBTC chuyển đổi sang VND
 LINK chuyển đổi sang VND LINK chuyển đổi sang VND
 HYPE chuyển đổi sang VND HYPE chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 VND
VND|  GT | 0.001485 | 
|  BTC | 0.0000001739 | 
|  ETH | 0.000004975 | 
|  USDT | 0.01907 | 
|  XRP | 0.007636 | 
|  BNB | 0.00001768 | 
|  SOL | 0.0001023 | 
|  USDC | 0.01906 | 
|  SMART | 4.48 | 
|  STETH | 0.000004968 | 
|  DOGE | 0.1029 | 
|  TRX | 0.06452 | 
|  ADA | 0.03121 | 
|  WBTC | 0.000000174 | 
|  LINK | 0.001113 | 
|  HYPE | 0.0004332 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Flare Network (FLR) sang Việt Nam đồng (VND)
Nhập số lượng FLR của bạn
Nhập số lượng FLR của bạn
Chọn Việt Nam đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Flare Network hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Flare Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Flare Network sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Flare Network sang Việt Nam đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Flare Network sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Flare Network sang Việt Nam đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Flare Network sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Flare Network (FLR)

Dự đoán giá Flare (FLR) 2025: Mở khóa động cơ chính đứng sau tiềm năng DeFi trị giá hàng ngàn tỉ Đô la của XRP
Với sự ra mắt đầy đủ của hệ thống FAssets của Flare Networks, những người nắm giữ XRP đang bước vào một thế giới Tài chính Phi tập trung hoàn toàn mới, và token FLR đã trở thành cốt lõi của sự chuyển mình này.

Flare là gì? Dự đoán giá Token FLR
Flare đại diện cho một sự chuyển đổi mô hình trong blockchain từ cạnh tranh chuỗi đơn sang mạng lưới hợp tác.

Flare Network (FLR) là gì? Tìm hiểu về dự án Layer 1 chuyên biệt cho dữ liệu
Trong bối cảnh blockchain không ngừng đổi mới, Flare Network (FLR) nổi bật như một mạng lưới Layer 1 được thiết kế để khai thác giá trị từ dữ liệu ngoài chuỗi.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 FLR sang VND:Chuyển đổi Flare Network (FLR) sang Việt Nam đồng (VND)
FLR sang VND:Chuyển đổi Flare Network (FLR) sang Việt Nam đồng (VND)