HeliumHNT sang AED:Chuyển đổi Helium (HNT) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

HNT/AED: 1 HNT ≈ د.إ8.58 AED

Lần cập nhật mới nhất:

Helium Thị trường hôm nay

Helium đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HNT chuyển đổi sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là د.إ8.58. Với nguồn cung lưu hành là 186,321,438.09 HNT, tổng vốn hóa thị trường của HNT tính bằng AED là د.إ5,872,799,159.18. Trong 24h qua, giá của HNT tính bằng AED đã giảm د.إ-0.2341, biểu thị mức giảm -2.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HNT tính bằng AED là د.إ201.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.4159.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNT sang AED

د.إ8.58-2.66%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNT sang AED là د.إ8.58 AED, với sự thay đổi -2.66% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HNT/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNT/AED trong ngày qua.

Giao dịch Helium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HeliumHNT/USDT
Giao ngay
$2.33
-3.11%
logo HeliumHNT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$2.32
-3.24%

The real-time trading price of HNT/USDT Spot is $2.33, with a 24-hour trading change of -3.11%, HNT/USDT Spot is $2.33 and -3.11%, and HNT/USDT Perpetual is $2.32 and -3.24%.

Bảng chuyển đổi Helium sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bảng chuyển đổi HNT sang AED

logo HeliumSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1HNT
8.41AED
2HNT
16.83AED
3HNT
25.25AED
4HNT
33.66AED
5HNT
42.08AED
6HNT
50.5AED
7HNT
58.92AED
8HNT
67.33AED
9HNT
75.75AED
10HNT
84.17AED
100HNT
841.73AED
500HNT
4,208.68AED
1,000HNT
8,417.37AED
5,000HNT
42,086.85AED
10,000HNT
84,173.7AED

Bảng chuyển đổi AED sang HNT

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo Helium
1AED
0.1188HNT
2AED
0.2376HNT
3AED
0.3564HNT
4AED
0.4752HNT
5AED
0.594HNT
6AED
0.7128HNT
7AED
0.8316HNT
8AED
0.9504HNT
9AED
1.06HNT
10AED
1.18HNT
1,000AED
118.8HNT
5,000AED
594HNT
10,000AED
1,188.01HNT
50,000AED
5,940.09HNT
100,000AED
11,880.19HNT

Bảng chuyển đổi số tiền HNT sang AED và AED sang HNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HNT sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 AED sang HNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Helium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNT = $2.34 USD, 1 HNT = €2.03 EUR, 1 HNT = ₹207.59 INR, 1 HNT = Rp38,887.22 IDR, 1 HNT = $3.27 CAD, 1 HNT = £1.78 GBP, 1 HNT = ฿75.7 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
10.79
logo BTCBTC
0.001267
logo ETHETH
0.03668
logo USDTUSDT
136.11
logo XRPXRP
56.58
logo BNBBNB
0.1318
logo SOLSOL
0.7762
logo USDCUSDC
136.17
logo SMARTSMART
33,072.69
logo STETHSTETH
0.03665
logo TRXTRX
463.49
logo DOGEDOGE
785.47
logo ADAADA
238.56
logo WBTCWBTC
0.001266
logo LINKLINK
8.49
logo HYPEHYPE
3.3

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Helium (HNT) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

01

Nhập số lượng HNT của bạn

Nhập số lượng HNT của bạn

02

Chọn Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AED hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Helium hiện tại theo Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Helium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Helium sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Helium sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Helium sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Helium sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất?

4.Tôi có thể chuyển đổi Helium sang loại tiền tệ khác ngoài Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Helium (HNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide