Hord Thị trường hôm nay
Hord đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HORD chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.003582. Với nguồn cung lưu hành là 254,723,582.71 HORD, tổng vốn hóa thị trường của HORD tính bằng CAD là $1,275,580.38. Trong 24h qua, giá của HORD tính bằng CAD đã giảm $-0.000001078, biểu thị mức giảm -0.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HORD tính bằng CAD là $2.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00251.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HORD sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HORD sang CAD là $0.003582 CAD, với sự thay đổi -0.03% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HORD/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HORD/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Hord
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  HORD/USDT Giao ngay | $0.002563 | -0.38% | 
The real-time trading price of HORD/USDT Spot is $0.002563, with a 24-hour trading change of -0.38%, HORD/USDT Spot is $0.002563 and -0.38%, and HORD/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Hord sang Đô la Canada
Bảng chuyển đổi HORD sang CAD
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1HORD | 0CAD | 
| 2HORD | 0CAD | 
| 3HORD | 0.01CAD | 
| 4HORD | 0.01CAD | 
| 5HORD | 0.01CAD | 
| 6HORD | 0.02CAD | 
| 7HORD | 0.02CAD | 
| 8HORD | 0.02CAD | 
| 9HORD | 0.03CAD | 
| 10HORD | 0.03CAD | 
| 100,000HORD | 359.51CAD | 
| 500,000HORD | 1,797.57CAD | 
| 1,000,000HORD | 3,595.14CAD | 
| 5,000,000HORD | 17,975.7CAD | 
| 10,000,000HORD | 35,951.41CAD | 
Bảng chuyển đổi CAD sang HORD
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1CAD | 278.15HORD | 
| 2CAD | 556.3HORD | 
| 3CAD | 834.45HORD | 
| 4CAD | 1,112.61HORD | 
| 5CAD | 1,390.76HORD | 
| 6CAD | 1,668.91HORD | 
| 7CAD | 1,947.07HORD | 
| 8CAD | 2,225.22HORD | 
| 9CAD | 2,503.37HORD | 
| 10CAD | 2,781.53HORD | 
| 100CAD | 27,815.31HORD | 
| 500CAD | 139,076.58HORD | 
| 1,000CAD | 278,153.16HORD | 
| 5,000CAD | 1,390,765.8HORD | 
| 10,000CAD | 2,781,531.6HORD | 
Bảng chuyển đổi số tiền HORD sang CAD và CAD sang HORD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 HORD sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang HORD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hord phổ biến
| Hord | 1 HORD | 
|---|---|
|  HORD chuyển đổi sang USD | $0USD | 
|  HORD chuyển đổi sang EUR | €0EUR | 
|  HORD chuyển đổi sang INR | ₹0.23INR | 
|  HORD chuyển đổi sang IDR | Rp42.67IDR | 
|  HORD chuyển đổi sang CAD | $0CAD | 
|  HORD chuyển đổi sang GBP | £0GBP | 
|  HORD chuyển đổi sang THB | ฿0.08THB | 
| Hord | 1 HORD | 
|---|---|
|  HORD chuyển đổi sang RUB | ₽0.21RUB | 
|  HORD chuyển đổi sang BRL | R$0.01BRL | 
|  HORD chuyển đổi sang AED | د.إ0.01AED | 
|  HORD chuyển đổi sang TRY | ₺0.11TRY | 
|  HORD chuyển đổi sang CNY | ¥0.02CNY | 
|  HORD chuyển đổi sang JPY | ¥0.39JPY | 
|  HORD chuyển đổi sang HKD | $0.02HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HORD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HORD = $0 USD, 1 HORD = €0 EUR, 1 HORD = ₹0.23 INR, 1 HORD = Rp42.67 IDR, 1 HORD = $0 CAD, 1 HORD = £0 GBP, 1 HORD = ฿0.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang CAD BTC chuyển đổi sang CAD
 ETH chuyển đổi sang CAD ETH chuyển đổi sang CAD
 USDT chuyển đổi sang CAD USDT chuyển đổi sang CAD
 XRP chuyển đổi sang CAD XRP chuyển đổi sang CAD
 BNB chuyển đổi sang CAD BNB chuyển đổi sang CAD
 SOL chuyển đổi sang CAD SOL chuyển đổi sang CAD
 USDC chuyển đổi sang CAD USDC chuyển đổi sang CAD
 SMART chuyển đổi sang CAD SMART chuyển đổi sang CAD
 STETH chuyển đổi sang CAD STETH chuyển đổi sang CAD
 DOGE chuyển đổi sang CAD DOGE chuyển đổi sang CAD
 TRX chuyển đổi sang CAD TRX chuyển đổi sang CAD
 ADA chuyển đổi sang CAD ADA chuyển đổi sang CAD
 WBTC chuyển đổi sang CAD WBTC chuyển đổi sang CAD
 LINK chuyển đổi sang CAD LINK chuyển đổi sang CAD
 HYPE chuyển đổi sang CAD HYPE chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 CAD
CAD|  GT | 27.7 | 
|  BTC | 0.003264 | 
|  ETH | 0.09267 | 
|  USDT | 357.9 | 
|  XRP | 141.83 | 
|  BNB | 0.3307 | 
|  SOL | 1.92 | 
|  USDC | 357.63 | 
|  SMART | 84,294.79 | 
|  STETH | 0.09271 | 
|  DOGE | 1,927.49 | 
|  TRX | 1,211.4 | 
|  ADA | 590.07 | 
|  WBTC | 0.003261 | 
|  LINK | 20.97 | 
|  HYPE | 8.31 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Hord (HORD) sang Đô la Canada (CAD)
Nhập số lượng HORD của bạn
Nhập số lượng HORD của bạn
Chọn Đô la Canada
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hord hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hord.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hord sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hord sang Đô la Canada (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hord sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hord sang Đô la Canada?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hord sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hord (HORD)

Gate.io AMA với Hord - Staking Ethereum Đơn giản, An toàn và Dễ thanh toán với Lãi suất APR tốt nhất
Gate.io đã tổ chức một buổi AMA (Hỏi-bất-cứ-gì) với Erez Ben Kiki, CEO của Hord và Meir Rosenschien, Quản lý Sản phẩm của Hord trên Twitter Space.

Gate.io AMA với Hord-Outperform thị trường với Hord Tokenized Pools
Gate.io tổ chức một buổi AMA _Hỏi Tôi Bất Cứ Điều Gì_ buổi nói chuyện với Erez Ben Kiki, CEO của Hord và Meir Rosenschien, Product Manager của Hord trong không gian Twitter
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 HORD sang CAD:Chuyển đổi Hord (HORD) sang Đô la Canada (CAD)
HORD sang CAD:Chuyển đổi Hord (HORD) sang Đô la Canada (CAD)