Initia Thị trường hôm nay
Initia đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Initia chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥21.19. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 148,750,000 INIT, tổng vốn hóa thị trường của Initia tính bằng JPY là ¥485,252,794,127.8. Trong 24h qua, giá của Initia tính bằng JPY đã tăng ¥0.4616, biểu thị mức tăng +2.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Initia tính bằng JPY là ¥222.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥9.63.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INIT sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INIT sang JPY là ¥21.19 JPY, với sự thay đổi +2.23% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá INIT/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INIT/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Initia
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  INIT/USDT Giao ngay | $0.1372 | +2.61% | |
|  INIT/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1369 | +2.85% | 
The real-time trading price of INIT/USDT Spot is $0.1372, with a 24-hour trading change of +2.61%, INIT/USDT Spot is $0.1372 and +2.61%, and INIT/USDT Perpetual is $0.1369 and +2.85%.
Bảng chuyển đổi Initia sang Yên Nhật
Bảng chuyển đổi INIT sang JPY
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1INIT | 21.19JPY | 
| 2INIT | 42.38JPY | 
| 3INIT | 63.58JPY | 
| 4INIT | 84.77JPY | 
| 5INIT | 105.97JPY | 
| 6INIT | 127.16JPY | 
| 7INIT | 148.36JPY | 
| 8INIT | 169.55JPY | 
| 9INIT | 190.75JPY | 
| 10INIT | 211.94JPY | 
| 100INIT | 2,119.44JPY | 
| 500INIT | 10,597.23JPY | 
| 1,000INIT | 21,194.46JPY | 
| 5,000INIT | 105,972.33JPY | 
| 10,000INIT | 211,944.67JPY | 
Bảng chuyển đổi JPY sang INIT
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1JPY | 0.04718INIT | 
| 2JPY | 0.09436INIT | 
| 3JPY | 0.1415INIT | 
| 4JPY | 0.1887INIT | 
| 5JPY | 0.2359INIT | 
| 6JPY | 0.283INIT | 
| 7JPY | 0.3302INIT | 
| 8JPY | 0.3774INIT | 
| 9JPY | 0.4246INIT | 
| 10JPY | 0.4718INIT | 
| 10,000JPY | 471.82INIT | 
| 50,000JPY | 2,359.1INIT | 
| 100,000JPY | 4,718.21INIT | 
| 500,000JPY | 23,591.06INIT | 
| 1,000,000JPY | 47,182.12INIT | 
Bảng chuyển đổi số tiền INIT sang JPY và JPY sang INIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INIT sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 JPY sang INIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Initia phổ biến
| Initia | 1 INIT | 
|---|---|
|  INIT chuyển đổi sang USD | $0.14USD | 
|  INIT chuyển đổi sang EUR | €0.12EUR | 
|  INIT chuyển đổi sang INR | ₹12.21INR | 
|  INIT chuyển đổi sang IDR | Rp2,292.28IDR | 
|  INIT chuyển đổi sang CAD | $0.19CAD | 
|  INIT chuyển đổi sang GBP | £0.1GBP | 
|  INIT chuyển đổi sang THB | ฿4.46THB | 
| Initia | 1 INIT | 
|---|---|
|  INIT chuyển đổi sang RUB | ₽11.03RUB | 
|  INIT chuyển đổi sang BRL | R$0.74BRL | 
|  INIT chuyển đổi sang AED | د.إ0.51AED | 
|  INIT chuyển đổi sang TRY | ₺5.79TRY | 
|  INIT chuyển đổi sang CNY | ¥0.98CNY | 
|  INIT chuyển đổi sang JPY | ¥21.19JPY | 
|  INIT chuyển đổi sang HKD | $1.07HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INIT = $0.14 USD, 1 INIT = €0.12 EUR, 1 INIT = ₹12.21 INR, 1 INIT = Rp2,292.28 IDR, 1 INIT = $0.19 CAD, 1 INIT = £0.1 GBP, 1 INIT = ฿4.46 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang JPY BTC chuyển đổi sang JPY
 ETH chuyển đổi sang JPY ETH chuyển đổi sang JPY
 USDT chuyển đổi sang JPY USDT chuyển đổi sang JPY
 XRP chuyển đổi sang JPY XRP chuyển đổi sang JPY
 BNB chuyển đổi sang JPY BNB chuyển đổi sang JPY
 SOL chuyển đổi sang JPY SOL chuyển đổi sang JPY
 USDC chuyển đổi sang JPY USDC chuyển đổi sang JPY
 SMART chuyển đổi sang JPY SMART chuyển đổi sang JPY
 STETH chuyển đổi sang JPY STETH chuyển đổi sang JPY
 DOGE chuyển đổi sang JPY DOGE chuyển đổi sang JPY
 TRX chuyển đổi sang JPY TRX chuyển đổi sang JPY
 ADA chuyển đổi sang JPY ADA chuyển đổi sang JPY
 WBTC chuyển đổi sang JPY WBTC chuyển đổi sang JPY
 LINK chuyển đổi sang JPY LINK chuyển đổi sang JPY
 HYPE chuyển đổi sang JPY HYPE chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 JPY
JPY|  GT | 0.2498 | 
|  BTC | 0.00002965 | 
|  ETH | 0.0008344 | 
|  USDT | 3.25 | 
|  XRP | 1.27 | 
|  BNB | 0.002984 | 
|  SOL | 0.01723 | 
|  USDC | 3.24 | 
|  SMART | 759.59 | 
|  STETH | 0.0008381 | 
|  DOGE | 17.33 | 
|  TRX | 10.95 | 
|  ADA | 5.33 | 
|  WBTC | 0.00002954 | 
|  LINK | 0.1881 | 
|  HYPE | 0.07425 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Initia (INIT) sang Yên Nhật (JPY)
Nhập số lượng INIT của bạn
Nhập số lượng INIT của bạn
Chọn Yên Nhật
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Initia hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Initia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Initia sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Initia sang Yên Nhật (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Initia sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Initia sang Yên Nhật?
4.Tôi có thể chuyển đổi Initia sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Initia (INIT)

Dự đoán giá Initia (INIT): Liệu nó có thể vượt qua mốc $1.15 vào cuối tháng Chín không?
Trong thế giới tiền điện tử đầy biến động, kiến trúc blockchain mô-đun của Initias đang âm thầm khơi dậy một cuộc cách mạng, trong khi token INIT kể một câu chuyện phi thường thông qua đường cong giá của nó.

Dự đoán giá INIT Coin cho năm 2025 - 2030
Vào năm 2026, INIT dự kiến sẽ có giá trung bình là $1.35, tương ứng với mức tăng tiềm năng 176.73% so với giá hiện tại.

INIT Coin: Giá, Hướng dẫn mua, và So sánh năm 2025
Khám phá INIT Coin, ngôi sao đang lên của thế giới tiền điện tử năm 2025.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 INIT sang JPY:Chuyển đổi Initia (INIT) sang Yên Nhật (JPY)
INIT sang JPY:Chuyển đổi Initia (INIT) sang Yên Nhật (JPY)