KiloEx Thị trường hôm nay
KiloEx đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KILO chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.02724. Với nguồn cung lưu hành là 211,700,000 KILO, tổng vốn hóa thị trường của KILO tính bằng CAD là $8,061,628.28. Trong 24h qua, giá của KILO tính bằng CAD đã giảm $-0.001303, biểu thị mức giảm -4.60%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KILO tính bằng CAD là $0.2264, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02096.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KILO sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KILO sang CAD là $0.02724 CAD, với sự thay đổi -4.60% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KILO/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KILO/CAD trong ngày qua.
Giao dịch KiloEx
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  KILO/USDT Giao ngay | $0.01941 | -4.37% | 
The real-time trading price of KILO/USDT Spot is $0.01941, with a 24-hour trading change of -4.37%, KILO/USDT Spot is $0.01941 and -4.37%, and KILO/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi KiloEx sang Đô la Canada
Bảng chuyển đổi KILO sang CAD
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1KILO | 0.02CAD | 
| 2KILO | 0.05CAD | 
| 3KILO | 0.08CAD | 
| 4KILO | 0.1CAD | 
| 5KILO | 0.13CAD | 
| 6KILO | 0.16CAD | 
| 7KILO | 0.19CAD | 
| 8KILO | 0.21CAD | 
| 9KILO | 0.24CAD | 
| 10KILO | 0.27CAD | 
| 10,000KILO | 272.43CAD | 
| 50,000KILO | 1,362.15CAD | 
| 100,000KILO | 2,724.31CAD | 
| 500,000KILO | 13,621.56CAD | 
| 1,000,000KILO | 27,243.12CAD | 
Bảng chuyển đổi CAD sang KILO
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1CAD | 36.7KILO | 
| 2CAD | 73.41KILO | 
| 3CAD | 110.11KILO | 
| 4CAD | 146.82KILO | 
| 5CAD | 183.53KILO | 
| 6CAD | 220.23KILO | 
| 7CAD | 256.94KILO | 
| 8CAD | 293.65KILO | 
| 9CAD | 330.35KILO | 
| 10CAD | 367.06KILO | 
| 100CAD | 3,670.65KILO | 
| 500CAD | 18,353.25KILO | 
| 1,000CAD | 36,706.51KILO | 
| 5,000CAD | 183,532.56KILO | 
| 10,000CAD | 367,065.12KILO | 
Bảng chuyển đổi số tiền KILO sang CAD và CAD sang KILO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KILO sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang KILO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1KiloEx phổ biến
| KiloEx | 1 KILO | 
|---|---|
|  KILO chuyển đổi sang USD | $0.02USD | 
|  KILO chuyển đổi sang EUR | €0.02EUR | 
|  KILO chuyển đổi sang INR | ₹1.73INR | 
|  KILO chuyển đổi sang IDR | Rp324.45IDR | 
|  KILO chuyển đổi sang CAD | $0.03CAD | 
|  KILO chuyển đổi sang GBP | £0.01GBP | 
|  KILO chuyển đổi sang THB | ฿0.63THB | 
| KiloEx | 1 KILO | 
|---|---|
|  KILO chuyển đổi sang RUB | ₽1.56RUB | 
|  KILO chuyển đổi sang BRL | R$0.1BRL | 
|  KILO chuyển đổi sang AED | د.إ0.07AED | 
|  KILO chuyển đổi sang TRY | ₺0.82TRY | 
|  KILO chuyển đổi sang CNY | ¥0.14CNY | 
|  KILO chuyển đổi sang JPY | ¥3JPY | 
|  KILO chuyển đổi sang HKD | $0.15HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KILO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KILO = $0.02 USD, 1 KILO = €0.02 EUR, 1 KILO = ₹1.73 INR, 1 KILO = Rp324.45 IDR, 1 KILO = $0.03 CAD, 1 KILO = £0.01 GBP, 1 KILO = ฿0.63 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang CAD BTC chuyển đổi sang CAD
 ETH chuyển đổi sang CAD ETH chuyển đổi sang CAD
 USDT chuyển đổi sang CAD USDT chuyển đổi sang CAD
 XRP chuyển đổi sang CAD XRP chuyển đổi sang CAD
 BNB chuyển đổi sang CAD BNB chuyển đổi sang CAD
 SOL chuyển đổi sang CAD SOL chuyển đổi sang CAD
 USDC chuyển đổi sang CAD USDC chuyển đổi sang CAD
 SMART chuyển đổi sang CAD SMART chuyển đổi sang CAD
 STETH chuyển đổi sang CAD STETH chuyển đổi sang CAD
 DOGE chuyển đổi sang CAD DOGE chuyển đổi sang CAD
 TRX chuyển đổi sang CAD TRX chuyển đổi sang CAD
 ADA chuyển đổi sang CAD ADA chuyển đổi sang CAD
 WBTC chuyển đổi sang CAD WBTC chuyển đổi sang CAD
 LINK chuyển đổi sang CAD LINK chuyển đổi sang CAD
 HYPE chuyển đổi sang CAD HYPE chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 CAD
CAD|  GT | 27.6 | 
|  BTC | 0.003258 | 
|  ETH | 0.09303 | 
|  USDT | 357.77 | 
|  XRP | 142 | 
|  BNB | 0.3311 | 
|  SOL | 1.9 | 
|  USDC | 357.7 | 
|  SMART | 84,251.11 | 
|  STETH | 0.09289 | 
|  DOGE | 1,922.52 | 
|  TRX | 1,207.97 | 
|  ADA | 581.25 | 
|  WBTC | 0.003264 | 
|  LINK | 20.75 | 
|  HYPE | 8.17 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi KiloEx (KILO) sang Đô la Canada (CAD)
Nhập số lượng KILO của bạn
Nhập số lượng KILO của bạn
Chọn Đô la Canada
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KiloEx hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KiloEx.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KiloEx sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ KiloEx sang Đô la Canada (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KiloEx sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KiloEx sang Đô la Canada?
4.Tôi có thể chuyển đổi KiloEx sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến KiloEx (KILO)

KiloEx bị đánh cắp, token KILO lao dốc: Một bài học nặng về bảo mật DeFi
Vào tháng 4 năm 2025, nền tảng giao dịch tương lai phi tập trung KiloEx đã trải qua một vụ hack tàn khốc, mất khoảng 7,4 triệu đô la trong tài sản.

KILO Token: Lõi của Hiệu quả vốn và Quản lý rủi ro trong Hợp đồng vĩnh viễn của KiloEx
Bài viết phân tích các đổi mới của KiloExs trong hiệu quả vốn và quản lý rủi ro, bao gồm mô hình hợp tác đào Peer-to-Pool, quản lý thanh khoản tập trung và kiểm soát rủi ro phi tập trung.

Kilo Token: Giá, Cách Mua và Phần Thưởng Staking vào năm 2025
Khám phá tiềm năng tăng trưởng của Token Kilo 2025, những lợi ích độc đáo, và cách mua và tham gia Staking để đạt được lợi nhuận tối đa!
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 KILO sang CAD:Chuyển đổi KiloEx (KILO) sang Đô la Canada (CAD)
KILO sang CAD:Chuyển đổi KiloEx (KILO) sang Đô la Canada (CAD)