Kyber Thị trường hôm nay
Kyber đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kyber chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.2202. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 170,152,851.23 KNC, tổng vốn hóa thị trường của Kyber tính bằng GBP là £28,481,627.13. Trong 24h qua, giá của Kyber tính bằng GBP đã tăng £0.007885, biểu thị mức tăng +3.70%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kyber tính bằng GBP là £4.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.1828.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KNC sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KNC sang GBP là £0.2202 GBP, với sự thay đổi +3.70% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KNC/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KNC/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Kyber
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  KNC/USDT Giao ngay | $0.2922 | +4.46% | |
|  KNC/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2919 | +4.62% | 
The real-time trading price of KNC/USDT Spot is $0.2922, with a 24-hour trading change of +4.46%, KNC/USDT Spot is $0.2922 and +4.46%, and KNC/USDT Perpetual is $0.2919 and +4.62%.
Bảng chuyển đổi Kyber sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi KNC sang GBP
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1KNC | 0.22GBP | 
| 2KNC | 0.44GBP | 
| 3KNC | 0.66GBP | 
| 4KNC | 0.88GBP | 
| 5KNC | 1.1GBP | 
| 6KNC | 1.32GBP | 
| 7KNC | 1.54GBP | 
| 8KNC | 1.76GBP | 
| 9KNC | 1.98GBP | 
| 10KNC | 2.2GBP | 
| 1,000KNC | 220.24GBP | 
| 5,000KNC | 1,101.24GBP | 
| 10,000KNC | 2,202.48GBP | 
| 50,000KNC | 11,012.4GBP | 
| 100,000KNC | 22,024.8GBP | 
Bảng chuyển đổi GBP sang KNC
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1GBP | 4.54KNC | 
| 2GBP | 9.08KNC | 
| 3GBP | 13.62KNC | 
| 4GBP | 18.16KNC | 
| 5GBP | 22.7KNC | 
| 6GBP | 27.24KNC | 
| 7GBP | 31.78KNC | 
| 8GBP | 36.32KNC | 
| 9GBP | 40.86KNC | 
| 10GBP | 45.4KNC | 
| 100GBP | 454.03KNC | 
| 500GBP | 2,270.16KNC | 
| 1,000GBP | 4,540.33KNC | 
| 5,000GBP | 22,701.68KNC | 
| 10,000GBP | 45,403.36KNC | 
Bảng chuyển đổi số tiền KNC sang GBP và GBP sang KNC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 KNC sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang KNC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kyber phổ biến
| Kyber | 1 KNC | 
|---|---|
|  KNC chuyển đổi sang USD | $0.29USD | 
|  KNC chuyển đổi sang EUR | €0.25EUR | 
|  KNC chuyển đổi sang INR | ₹25.7INR | 
|  KNC chuyển đổi sang IDR | Rp4,824.28IDR | 
|  KNC chuyển đổi sang CAD | $0.41CAD | 
|  KNC chuyển đổi sang GBP | £0.22GBP | 
|  KNC chuyển đổi sang THB | ฿9.39THB | 
| Kyber | 1 KNC | 
|---|---|
|  KNC chuyển đổi sang RUB | ₽23.21RUB | 
|  KNC chuyển đổi sang BRL | R$1.56BRL | 
|  KNC chuyển đổi sang AED | د.إ1.06AED | 
|  KNC chuyển đổi sang TRY | ₺12.18TRY | 
|  KNC chuyển đổi sang CNY | ¥2.06CNY | 
|  KNC chuyển đổi sang JPY | ¥44.61JPY | 
|  KNC chuyển đổi sang HKD | $2.25HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KNC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KNC = $0.29 USD, 1 KNC = €0.25 EUR, 1 KNC = ₹25.7 INR, 1 KNC = Rp4,824.28 IDR, 1 KNC = $0.41 CAD, 1 KNC = £0.22 GBP, 1 KNC = ฿9.39 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang GBP BTC chuyển đổi sang GBP
 ETH chuyển đổi sang GBP ETH chuyển đổi sang GBP
 USDT chuyển đổi sang GBP USDT chuyển đổi sang GBP
 XRP chuyển đổi sang GBP XRP chuyển đổi sang GBP
 BNB chuyển đổi sang GBP BNB chuyển đổi sang GBP
 SOL chuyển đổi sang GBP SOL chuyển đổi sang GBP
 USDC chuyển đổi sang GBP USDC chuyển đổi sang GBP
 SMART chuyển đổi sang GBP SMART chuyển đổi sang GBP
 STETH chuyển đổi sang GBP STETH chuyển đổi sang GBP
 DOGE chuyển đổi sang GBP DOGE chuyển đổi sang GBP
 TRX chuyển đổi sang GBP TRX chuyển đổi sang GBP
 ADA chuyển đổi sang GBP ADA chuyển đổi sang GBP
 WBTC chuyển đổi sang GBP WBTC chuyển đổi sang GBP
 LINK chuyển đổi sang GBP LINK chuyển đổi sang GBP
 HYPE chuyển đổi sang GBP HYPE chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 GBP
GBP|  GT | 50.96 | 
|  BTC | 0.006004 | 
|  ETH | 0.1704 | 
|  USDT | 658.26 | 
|  XRP | 260.86 | 
|  BNB | 0.6083 | 
|  SOL | 3.53 | 
|  USDC | 657.76 | 
|  SMART | 155,035.87 | 
|  STETH | 0.1705 | 
|  DOGE | 3,545.07 | 
|  TRX | 2,228.03 | 
|  ADA | 1,085.27 | 
|  WBTC | 0.005997 | 
|  LINK | 38.57 | 
|  HYPE | 15.29 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Kyber (KNC) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng KNC của bạn
Nhập số lượng KNC của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kyber hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kyber.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kyber sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kyber sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kyber sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kyber sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kyber sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kyber (KNC)
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 KNC sang GBP:Chuyển đổi Kyber (KNC) sang Bảng Anh (GBP)
KNC sang GBP:Chuyển đổi Kyber (KNC) sang Bảng Anh (GBP)
