Layer Network Thị trường hôm nay
Layer Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Layer Network chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.000004343. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 LAYER, tổng vốn hóa thị trường của Layer Network tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Layer Network tính bằng EUR đã tăng €0.00000002762, biểu thị mức tăng +0.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Layer Network tính bằng EUR là €0.0004248, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00000379.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LAYER sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LAYER sang EUR là €0.000004343 EUR, với sự thay đổi +0.64% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LAYER/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LAYER/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Layer Network
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  LAYER/USDT Giao ngay | $0.2576 | +3.91% | |
|  LAYER/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2575 | +4.00% | 
The real-time trading price of LAYER/USDT Spot is $0.2576, with a 24-hour trading change of +3.91%, LAYER/USDT Spot is $0.2576 and +3.91%, and LAYER/USDT Perpetual is $0.2575 and +4.00%.
Bảng chuyển đổi Layer Network sang Euro
Bảng chuyển đổi LAYER sang EUR
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1LAYER | 0EUR | 
| 2LAYER | 0EUR | 
| 3LAYER | 0EUR | 
| 4LAYER | 0EUR | 
| 5LAYER | 0EUR | 
| 6LAYER | 0EUR | 
| 7LAYER | 0EUR | 
| 8LAYER | 0EUR | 
| 9LAYER | 0EUR | 
| 10LAYER | 0EUR | 
| 100,000,000LAYER | 434.34EUR | 
| 500,000,000LAYER | 2,171.7EUR | 
| 1,000,000,000LAYER | 4,343.4EUR | 
| 5,000,000,000LAYER | 21,717.02EUR | 
| 10,000,000,000LAYER | 43,434.05EUR | 
Bảng chuyển đổi EUR sang LAYER
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1EUR | 230,234.11LAYER | 
| 2EUR | 460,468.22LAYER | 
| 3EUR | 690,702.34LAYER | 
| 4EUR | 920,936.45LAYER | 
| 5EUR | 1,151,170.56LAYER | 
| 6EUR | 1,381,404.68LAYER | 
| 7EUR | 1,611,638.79LAYER | 
| 8EUR | 1,841,872.9LAYER | 
| 9EUR | 2,072,107.02LAYER | 
| 10EUR | 2,302,341.13LAYER | 
| 100EUR | 23,023,411.35LAYER | 
| 500EUR | 115,117,056.77LAYER | 
| 1,000EUR | 230,234,113.55LAYER | 
| 5,000EUR | 1,151,170,567.79LAYER | 
| 10,000EUR | 2,302,341,135.58LAYER | 
Bảng chuyển đổi số tiền LAYER sang EUR và EUR sang LAYER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 LAYER sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang LAYER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Layer Network phổ biến
| Layer Network | 1 LAYER | 
|---|---|
|  LAYER chuyển đổi sang USD | $0USD | 
|  LAYER chuyển đổi sang EUR | €0EUR | 
|  LAYER chuyển đổi sang INR | ₹0INR | 
|  LAYER chuyển đổi sang IDR | Rp0.08IDR | 
|  LAYER chuyển đổi sang CAD | $0CAD | 
|  LAYER chuyển đổi sang GBP | £0GBP | 
|  LAYER chuyển đổi sang THB | ฿0THB | 
| Layer Network | 1 LAYER | 
|---|---|
|  LAYER chuyển đổi sang RUB | ₽0RUB | 
|  LAYER chuyển đổi sang BRL | R$0BRL | 
|  LAYER chuyển đổi sang AED | د.إ0AED | 
|  LAYER chuyển đổi sang TRY | ₺0TRY | 
|  LAYER chuyển đổi sang CNY | ¥0CNY | 
|  LAYER chuyển đổi sang JPY | ¥0JPY | 
|  LAYER chuyển đổi sang HKD | $0HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LAYER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LAYER = $0 USD, 1 LAYER = €0 EUR, 1 LAYER = ₹0 INR, 1 LAYER = Rp0.08 IDR, 1 LAYER = $0 CAD, 1 LAYER = £0 GBP, 1 LAYER = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang EUR BTC chuyển đổi sang EUR
 ETH chuyển đổi sang EUR ETH chuyển đổi sang EUR
 USDT chuyển đổi sang EUR USDT chuyển đổi sang EUR
 XRP chuyển đổi sang EUR XRP chuyển đổi sang EUR
 BNB chuyển đổi sang EUR BNB chuyển đổi sang EUR
 SOL chuyển đổi sang EUR SOL chuyển đổi sang EUR
 USDC chuyển đổi sang EUR USDC chuyển đổi sang EUR
 SMART chuyển đổi sang EUR SMART chuyển đổi sang EUR
 STETH chuyển đổi sang EUR STETH chuyển đổi sang EUR
 DOGE chuyển đổi sang EUR DOGE chuyển đổi sang EUR
 TRX chuyển đổi sang EUR TRX chuyển đổi sang EUR
 ADA chuyển đổi sang EUR ADA chuyển đổi sang EUR
 WBTC chuyển đổi sang EUR WBTC chuyển đổi sang EUR
 LINK chuyển đổi sang EUR LINK chuyển đổi sang EUR
 HYPE chuyển đổi sang EUR HYPE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 EUR
EUR|  GT | 44.54 | 
|  BTC | 0.005286 | 
|  ETH | 0.1493 | 
|  USDT | 579.35 | 
|  XRP | 229.95 | 
|  BNB | 0.5328 | 
|  SOL | 3.08 | 
|  USDC | 578.98 | 
|  SMART | 135,396.99 | 
|  STETH | 0.1493 | 
|  DOGE | 3,110.1 | 
|  TRX | 1,954.03 | 
|  ADA | 951.42 | 
|  WBTC | 0.005282 | 
|  LINK | 33.65 | 
|  HYPE | 13.23 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Layer Network (LAYER) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng LAYER của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Layer Network hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Layer Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Layer Network sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Layer Network sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Layer Network sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Layer Network sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Layer Network sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Layer Network (LAYER)

Gate Layer: Mạng Layer 2 Định Hình Lại Bức Tranh Blockchain
Khi công nghệ blockchain tiến gần hơn đến khả năng mở rộng tốc độ cao và ứng dụng thực tiễn, việc cân bằng giữa hiệu suất và tính phi tập trung đã trở thành một thách thức trọng tâm.

Tổng quan dự án Kite AI: Binance triển khai giao dịch tiền thị trường, hỗ trợ toàn diện các nguyên thủ X402 cho thanh toán trên blockchain Layer 1
Khi trí tuệ nhân tạo (AI) có khả năng tự động thực hiện giao dịch mua bán, một nền kinh tế mới trị giá 30 nghìn tỷ đô la Mỹ đang dần hình thành — và Kite AI đang xây dựng nền tảng thanh toán cho sự phát triển này.

Dự đoán giá Ethereum Classic 2025, 2026 – 2030: Liệu Ethereum Classic có thể đạt $100?
Ethereum Classic (ETC) là một trong những mạng blockchain layer-1 lâu đời nhất trong thị trường crypto, được xem là chuỗi “code-is-law” nguyên bản của Ethereum.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 LAYER sang EUR:Chuyển đổi Layer Network (LAYER) sang Euro (EUR)
LAYER sang EUR:Chuyển đổi Layer Network (LAYER) sang Euro (EUR)