NFT Protocol Thị trường hôm nay
NFT Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NFT Protocol chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00725. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 37,823,822.57 NFT, tổng vốn hóa thị trường của NFT Protocol tính bằng EUR là €236,819.16. Trong 24h qua, giá của NFT Protocol tính bằng EUR đã tăng €0.00007264, biểu thị mức tăng +1.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFT Protocol tính bằng EUR là €1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.002039.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFT sang EUR là €0.00725 EUR, với sự thay đổi +1.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NFT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch NFT Protocol
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  NFT/USDT Giao ngay | $0.0000004034 | +0.37% | 
The real-time trading price of NFT/USDT Spot is $0.0000004034, with a 24-hour trading change of +0.37%, NFT/USDT Spot is $0.0000004034 and +0.37%, and NFT/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi NFT Protocol sang Euro
Bảng chuyển đổi NFT sang EUR
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1NFT | 0EUR | 
| 2NFT | 0.01EUR | 
| 3NFT | 0.02EUR | 
| 4NFT | 0.02EUR | 
| 5NFT | 0.03EUR | 
| 6NFT | 0.04EUR | 
| 7NFT | 0.05EUR | 
| 8NFT | 0.05EUR | 
| 9NFT | 0.06EUR | 
| 10NFT | 0.07EUR | 
| 100,000NFT | 725.08EUR | 
| 500,000NFT | 3,625.42EUR | 
| 1,000,000NFT | 7,250.85EUR | 
| 5,000,000NFT | 36,254.26EUR | 
| 10,000,000NFT | 72,508.52EUR | 
Bảng chuyển đổi EUR sang NFT
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1EUR | 137.91NFT | 
| 2EUR | 275.82NFT | 
| 3EUR | 413.74NFT | 
| 4EUR | 551.65NFT | 
| 5EUR | 689.57NFT | 
| 6EUR | 827.48NFT | 
| 7EUR | 965.4NFT | 
| 8EUR | 1,103.31NFT | 
| 9EUR | 1,241.23NFT | 
| 10EUR | 1,379.14NFT | 
| 100EUR | 13,791.48NFT | 
| 500EUR | 68,957.4NFT | 
| 1,000EUR | 137,914.81NFT | 
| 5,000EUR | 689,574.07NFT | 
| 10,000EUR | 1,379,148.14NFT | 
Bảng chuyển đổi số tiền NFT sang EUR và EUR sang NFT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 NFT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang NFT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NFT Protocol phổ biến
| NFT Protocol | 1 NFT | 
|---|---|
|  NFT chuyển đổi sang USD | $0.01USD | 
|  NFT chuyển đổi sang EUR | €0.01EUR | 
|  NFT chuyển đổi sang INR | ₹0.74INR | 
|  NFT chuyển đổi sang IDR | Rp139.79IDR | 
|  NFT chuyển đổi sang CAD | $0.01CAD | 
|  NFT chuyển đổi sang GBP | £0.01GBP | 
|  NFT chuyển đổi sang THB | ฿0.27THB | 
| NFT Protocol | 1 NFT | 
|---|---|
|  NFT chuyển đổi sang RUB | ₽0.67RUB | 
|  NFT chuyển đổi sang BRL | R$0.05BRL | 
|  NFT chuyển đổi sang AED | د.إ0.03AED | 
|  NFT chuyển đổi sang TRY | ₺0.35TRY | 
|  NFT chuyển đổi sang CNY | ¥0.06CNY | 
|  NFT chuyển đổi sang JPY | ¥1.29JPY | 
|  NFT chuyển đổi sang HKD | $0.07HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFT = $0.01 USD, 1 NFT = €0.01 EUR, 1 NFT = ₹0.74 INR, 1 NFT = Rp139.79 IDR, 1 NFT = $0.01 CAD, 1 NFT = £0.01 GBP, 1 NFT = ฿0.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang EUR BTC chuyển đổi sang EUR
 ETH chuyển đổi sang EUR ETH chuyển đổi sang EUR
 USDT chuyển đổi sang EUR USDT chuyển đổi sang EUR
 XRP chuyển đổi sang EUR XRP chuyển đổi sang EUR
 BNB chuyển đổi sang EUR BNB chuyển đổi sang EUR
 SOL chuyển đổi sang EUR SOL chuyển đổi sang EUR
 USDC chuyển đổi sang EUR USDC chuyển đổi sang EUR
 SMART chuyển đổi sang EUR SMART chuyển đổi sang EUR
 STETH chuyển đổi sang EUR STETH chuyển đổi sang EUR
 DOGE chuyển đổi sang EUR DOGE chuyển đổi sang EUR
 TRX chuyển đổi sang EUR TRX chuyển đổi sang EUR
 ADA chuyển đổi sang EUR ADA chuyển đổi sang EUR
 WBTC chuyển đổi sang EUR WBTC chuyển đổi sang EUR
 LINK chuyển đổi sang EUR LINK chuyển đổi sang EUR
 HYPE chuyển đổi sang EUR HYPE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 EUR
EUR|  GT | 44.54 | 
|  BTC | 0.005286 | 
|  ETH | 0.1493 | 
|  USDT | 579.35 | 
|  XRP | 229.95 | 
|  BNB | 0.5328 | 
|  SOL | 3.08 | 
|  USDC | 578.98 | 
|  SMART | 135,396.99 | 
|  STETH | 0.1493 | 
|  DOGE | 3,110.1 | 
|  TRX | 1,954.03 | 
|  ADA | 951.42 | 
|  WBTC | 0.005282 | 
|  LINK | 33.65 | 
|  HYPE | 13.23 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi NFT Protocol (NFT) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng NFT của bạn
Nhập số lượng NFT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFT Protocol hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFT Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFT Protocol sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NFT Protocol sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFT Protocol sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFT Protocol sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi NFT Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NFT Protocol (NFT)

Cách Mua Solana (SOL): Hướng Dẫn Đầu Tư Toàn Diện Cho Năm 2025
Trong vài năm trở lại đây, Solana (SOL) đã nổi lên như một trong những blockchain hiệu suất cao hàng đầu trong lĩnh vực tiền mã hóa. Nhờ tốc độ xử lý giao dịch vượt trội, phí giao dịch cực thấp và sự phổ biến rộng rãi trong cả lĩnh vực DeFi lẫn NFT, Solana ngày càng thu hút sự quan tâm của giới đ?

Hướng Dẫn Toàn Diện về Bored Ape Yacht Club: Những Góc Nhìn Mới Nhất về Cộng Đồng NFT cho năm 2025
Trong các cộng đồng NFT và Web3, Bored Ape Yacht Club (BAYC) vẫn là một trong những thương hiệu biểu tượng hàng đầu. Kể từ khi ra mắt vào năm 2021, BAYC đã vượt qua phạm vi của một bộ sưu tập kỹ thuật số đơn thuần—mà còn trở thành biểu tượng của vị thế xã hội, sự gắn kết cộng đồng và nền

Địa chỉ ví là gì? Hướng dẫn cơ bản về tiền mã hóa năm 2025
Trong hệ sinh thái tiền mã hóa và Web3, “địa chỉ ví” đóng vai trò là cổng truy cập thiết yếu giúp mỗi người dùng kết nối với blockchain. Dù bạn thực hiện giao dịch, nhận thanh toán hay tham gia vào các dự án NFT, DeFi hoặc Web3, việc hiểu rõ chức năng của địa chỉ ví là vô cùng quan trọng.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 NFT sang EUR:Chuyển đổi NFT Protocol (NFT) sang Euro (EUR)
NFT sang EUR:Chuyển đổi NFT Protocol (NFT) sang Euro (EUR)