OpenVPPOVPP sang EUR:Chuyển đổi OpenVPP (OVPP) sang Euro (EUR)

OVPP/EUR: 1 OVPP ≈ €0.02116 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

OpenVPP Thị trường hôm nay

OpenVPP đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OVPP chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.02116. Với nguồn cung lưu hành là 800,000,000 OVPP, tổng vốn hóa thị trường của OVPP tính bằng EUR là €14,529,814.83. Trong 24h qua, giá của OVPP tính bằng EUR đã giảm €-0.002732, biểu thị mức giảm -11.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OVPP tính bằng EUR là €0.1225, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01939.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OVPP sang EUR

0.02116-11.42%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OVPP sang EUR là €0.02116 EUR, với sự thay đổi -11.42% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OVPP/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OVPP/EUR trong ngày qua.

Giao dịch OpenVPP

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OpenVPPOVPP/USDT
Giao ngay
$0.02471
-11.24%

The real-time trading price of OVPP/USDT Spot is $0.02471, with a 24-hour trading change of -11.24%, OVPP/USDT Spot is $0.02471 and -11.24%, and OVPP/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi OpenVPP sang Euro

Bảng chuyển đổi OVPP sang EUR

logo OpenVPPSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OVPP
0.02EUR
2OVPP
0.04EUR
3OVPP
0.06EUR
4OVPP
0.08EUR
5OVPP
0.1EUR
6OVPP
0.12EUR
7OVPP
0.14EUR
8OVPP
0.16EUR
9OVPP
0.19EUR
10OVPP
0.21EUR
10,000OVPP
212.14EUR
50,000OVPP
1,060.73EUR
100,000OVPP
2,121.47EUR
500,000OVPP
10,607.35EUR
1,000,000OVPP
21,214.7EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OVPP

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo OpenVPP
1EUR
47.13OVPP
2EUR
94.27OVPP
3EUR
141.41OVPP
4EUR
188.54OVPP
5EUR
235.68OVPP
6EUR
282.82OVPP
7EUR
329.95OVPP
8EUR
377.09OVPP
9EUR
424.23OVPP
10EUR
471.37OVPP
100EUR
4,713.71OVPP
500EUR
23,568.55OVPP
1,000EUR
47,137.11OVPP
5,000EUR
235,685.58OVPP
10,000EUR
471,371.17OVPP

Bảng chuyển đổi số tiền OVPP sang EUR và EUR sang OVPP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 OVPP sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang OVPP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OpenVPP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OVPP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OVPP = $0.02 USD, 1 OVPP = €0.02 EUR, 1 OVPP = ₹2.18 INR, 1 OVPP = Rp409.64 IDR, 1 OVPP = $0.03 CAD, 1 OVPP = £0.02 GBP, 1 OVPP = ฿0.8 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
39.66
logo BTCBTC
0.005174
logo ETHETH
0.1457
logo USDTUSDT
582.49
logo XRPXRP
222.28
logo BNBBNB
0.5265
logo SOLSOL
2.99
logo USDCUSDC
582.67
logo SMARTSMART
133,150.83
logo STETHSTETH
0.1458
logo DOGEDOGE
3,005.8
logo TRXTRX
1,969.89
logo ADAADA
905.24
logo WBTCWBTC
0.005175
logo HYPEHYPE
11.99
logo LINKLINK
32.66

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OpenVPP (OVPP) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng OVPP của bạn

Nhập số lượng OVPP của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenVPP hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenVPP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenVPP sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OpenVPP sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenVPP sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenVPP sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi OpenVPP sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến OpenVPP (OVPP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide