OpenVPPOVPP sang RUB:Chuyển đổi OpenVPP (OVPP) sang Rúp Nga (RUB)

OVPP/RUB: 1 OVPP ≈ ₽1.97 RUB

Lần cập nhật mới nhất:

OpenVPP Thị trường hôm nay

OpenVPP đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OpenVPP chuyển đổi sang Rúp Nga (RUB) là ₽1.97. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 800,000,000 OVPP, tổng vốn hóa thị trường của OpenVPP tính bằng RUB là ₽126,027,103,401.16. Trong 24h qua, giá của OpenVPP tính bằng RUB đã tăng ₽0.01671, biểu thị mức tăng +0.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OpenVPP tính bằng RUB là ₽11.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽1.8.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OVPP sang RUB

1.97+0.86%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OVPP sang RUB là ₽1.97 RUB, với sự thay đổi +0.86% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OVPP/RUB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OVPP/RUB trong ngày qua.

Giao dịch OpenVPP

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OpenVPPOVPP/USDT
Giao ngay
$0.02454
-0.24%

The real-time trading price of OVPP/USDT Spot is $0.02454, with a 24-hour trading change of -0.24%, OVPP/USDT Spot is $0.02454 and -0.24%, and OVPP/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi OpenVPP sang Rúp Nga

Bảng chuyển đổi OVPP sang RUB

logo OpenVPPSố lượng
Chuyển thànhlogo RUB
1OVPP
1.98RUB
2OVPP
3.97RUB
3OVPP
5.96RUB
4OVPP
7.95RUB
5OVPP
9.94RUB
6OVPP
11.93RUB
7OVPP
13.91RUB
8OVPP
15.9RUB
9OVPP
17.89RUB
10OVPP
19.88RUB
100OVPP
198.85RUB
500OVPP
994.26RUB
1,000OVPP
1,988.52RUB
5,000OVPP
9,942.61RUB
10,000OVPP
19,885.23RUB

Bảng chuyển đổi RUB sang OVPP

logo RUBSố lượng
Chuyển thànhlogo OpenVPP
1RUB
0.5028OVPP
2RUB
1OVPP
3RUB
1.5OVPP
4RUB
2.01OVPP
5RUB
2.51OVPP
6RUB
3.01OVPP
7RUB
3.52OVPP
8RUB
4.02OVPP
9RUB
4.52OVPP
10RUB
5.02OVPP
1,000RUB
502.88OVPP
5,000RUB
2,514.42OVPP
10,000RUB
5,028.85OVPP
50,000RUB
25,144.28OVPP
100,000RUB
50,288.57OVPP

Bảng chuyển đổi số tiền OVPP sang RUB và RUB sang OVPP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OVPP sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 RUB sang OVPP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OpenVPP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OVPP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OVPP = $0.02 USD, 1 OVPP = €0.02 EUR, 1 OVPP = ₹2.19 INR, 1 OVPP = Rp412.3 IDR, 1 OVPP = $0.03 CAD, 1 OVPP = £0.02 GBP, 1 OVPP = ฿0.8 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

RUBRUB
logo GTGT
0.4352
logo BTCBTC
0.00005639
logo ETHETH
0.001594
logo USDTUSDT
6.27
logo XRPXRP
2.42
logo BNBBNB
0.005624
logo SOLSOL
0.03207
logo USDCUSDC
6.27
logo SMARTSMART
1,449.72
logo STETHSTETH
0.001594
logo DOGEDOGE
32.03
logo TRXTRX
21.18
logo ADAADA
9.59
logo WBTCWBTC
0.00005677
logo HYPEHYPE
0.129
logo LINKLINK
0.3413

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rúp Nga nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OpenVPP (OVPP) sang Rúp Nga (RUB)

01

Nhập số lượng OVPP của bạn

Nhập số lượng OVPP của bạn

02

Chọn Rúp Nga

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn RUB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenVPP hiện tại theo Rúp Nga hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenVPP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenVPP sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OpenVPP sang Rúp Nga (RUB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenVPP sang Rúp Nga trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenVPP sang Rúp Nga?

4.Tôi có thể chuyển đổi OpenVPP sang loại tiền tệ khác ngoài Rúp Nga không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rúp Nga (RUB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến OpenVPP (OVPP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide