Phantom of the Kill Thị trường hôm nay
Phantom of the Kill đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Phantom of the Kill chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.04278. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 144,970,000 OSHI, tổng vốn hóa thị trường của Phantom of the Kill tính bằng CAD là $8,670,531.66. Trong 24h qua, giá của Phantom of the Kill tính bằng CAD đã tăng $0.002993, biểu thị mức tăng +7.40%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phantom of the Kill tính bằng CAD là $0.09705, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.008107.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OSHI sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OSHI sang CAD là $0.04278 CAD, với sự thay đổi +7.40% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OSHI/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OSHI/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Phantom of the Kill
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  OSHI/USDT Giao ngay | $0.03086 | +6.67% | 
The real-time trading price of OSHI/USDT Spot is $0.03086, with a 24-hour trading change of +6.67%, OSHI/USDT Spot is $0.03086 and +6.67%, and OSHI/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Phantom of the Kill sang Đô la Canada
Bảng chuyển đổi OSHI sang CAD
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1OSHI | 0.04CAD | 
| 2OSHI | 0.08CAD | 
| 3OSHI | 0.12CAD | 
| 4OSHI | 0.17CAD | 
| 5OSHI | 0.21CAD | 
| 6OSHI | 0.25CAD | 
| 7OSHI | 0.29CAD | 
| 8OSHI | 0.34CAD | 
| 9OSHI | 0.38CAD | 
| 10OSHI | 0.42CAD | 
| 10,000OSHI | 427.88CAD | 
| 50,000OSHI | 2,139.4CAD | 
| 100,000OSHI | 4,278.8CAD | 
| 500,000OSHI | 21,394.02CAD | 
| 1,000,000OSHI | 42,788.05CAD | 
Bảng chuyển đổi CAD sang OSHI
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1CAD | 23.37OSHI | 
| 2CAD | 46.74OSHI | 
| 3CAD | 70.11OSHI | 
| 4CAD | 93.48OSHI | 
| 5CAD | 116.85OSHI | 
| 6CAD | 140.22OSHI | 
| 7CAD | 163.59OSHI | 
| 8CAD | 186.96OSHI | 
| 9CAD | 210.33OSHI | 
| 10CAD | 233.71OSHI | 
| 100CAD | 2,337.1OSHI | 
| 500CAD | 11,685.5OSHI | 
| 1,000CAD | 23,371OSHI | 
| 5,000CAD | 116,855.04OSHI | 
| 10,000CAD | 233,710.08OSHI | 
Bảng chuyển đổi số tiền OSHI sang CAD và CAD sang OSHI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 OSHI sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang OSHI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Phantom of the Kill phổ biến
| Phantom of the Kill | 1 OSHI | 
|---|---|
|  OSHI chuyển đổi sang USD | $0.03USD | 
|  OSHI chuyển đổi sang EUR | €0.03EUR | 
|  OSHI chuyển đổi sang INR | ₹2.71INR | 
|  OSHI chuyển đổi sang IDR | Rp509.58IDR | 
|  OSHI chuyển đổi sang CAD | $0.04CAD | 
|  OSHI chuyển đổi sang GBP | £0.02GBP | 
|  OSHI chuyển đổi sang THB | ฿0.99THB | 
| Phantom of the Kill | 1 OSHI | 
|---|---|
|  OSHI chuyển đổi sang RUB | ₽2.45RUB | 
|  OSHI chuyển đổi sang BRL | R$0.16BRL | 
|  OSHI chuyển đổi sang AED | د.إ0.11AED | 
|  OSHI chuyển đổi sang TRY | ₺1.29TRY | 
|  OSHI chuyển đổi sang CNY | ¥0.22CNY | 
|  OSHI chuyển đổi sang JPY | ¥4.71JPY | 
|  OSHI chuyển đổi sang HKD | $0.24HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OSHI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OSHI = $0.03 USD, 1 OSHI = €0.03 EUR, 1 OSHI = ₹2.71 INR, 1 OSHI = Rp509.58 IDR, 1 OSHI = $0.04 CAD, 1 OSHI = £0.02 GBP, 1 OSHI = ฿0.99 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang CAD BTC chuyển đổi sang CAD
 ETH chuyển đổi sang CAD ETH chuyển đổi sang CAD
 USDT chuyển đổi sang CAD USDT chuyển đổi sang CAD
 BNB chuyển đổi sang CAD BNB chuyển đổi sang CAD
 XRP chuyển đổi sang CAD XRP chuyển đổi sang CAD
 SOL chuyển đổi sang CAD SOL chuyển đổi sang CAD
 USDC chuyển đổi sang CAD USDC chuyển đổi sang CAD
 SMART chuyển đổi sang CAD SMART chuyển đổi sang CAD
 STETH chuyển đổi sang CAD STETH chuyển đổi sang CAD
 DOGE chuyển đổi sang CAD DOGE chuyển đổi sang CAD
 TRX chuyển đổi sang CAD TRX chuyển đổi sang CAD
 ADA chuyển đổi sang CAD ADA chuyển đổi sang CAD
 WBTC chuyển đổi sang CAD WBTC chuyển đổi sang CAD
 HYPE chuyển đổi sang CAD HYPE chuyển đổi sang CAD
 LINK chuyển đổi sang CAD LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 CAD
CAD|  GT | 26.81 | 
|  BTC | 0.003263 | 
|  ETH | 0.09353 | 
|  USDT | 357.77 | 
|  BNB | 0.3272 | 
|  XRP | 144.23 | 
|  SOL | 1.93 | 
|  USDC | 357.74 | 
|  SMART | 83,785.38 | 
|  STETH | 0.09367 | 
|  DOGE | 1,940.77 | 
|  TRX | 1,212.43 | 
|  ADA | 585.92 | 
|  WBTC | 0.003257 | 
|  HYPE | 7.96 | 
|  LINK | 20.84 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Phantom of the Kill (OSHI) sang Đô la Canada (CAD)
Nhập số lượng OSHI của bạn
Nhập số lượng OSHI của bạn
Chọn Đô la Canada
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phantom of the Kill hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phantom of the Kill.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phantom of the Kill sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phantom of the Kill sang Đô la Canada (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phantom of the Kill sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phantom of the Kill sang Đô la Canada?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phantom of the Kill sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 OSHI sang CAD:Chuyển đổi Phantom of the Kill (OSHI) sang Đô la Canada (CAD)
OSHI sang CAD:Chuyển đổi Phantom of the Kill (OSHI) sang Đô la Canada (CAD)