StepN Thị trường hôm nay
StepN đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của StepN chuyển đổi sang Real Brazil (BRL) là R$0.1327. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,111,400,155.1 GMT, tổng vốn hóa thị trường của StepN tính bằng BRL là R$2,223,876,389.42. Trong 24h qua, giá của StepN tính bằng BRL đã tăng R$0.006784, biểu thị mức tăng +5.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của StepN tính bằng BRL là R$22.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.0825.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GMT sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GMT sang BRL là R$0.1327 BRL, với sự thay đổi +5.39% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GMT/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GMT/BRL trong ngày qua.
Giao dịch StepN
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  GMT/USDT Giao ngay | $0.02474 | +5.86% | |
|  GMT/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0247 | +5.74% | 
The real-time trading price of GMT/USDT Spot is $0.02474, with a 24-hour trading change of +5.86%, GMT/USDT Spot is $0.02474 and +5.86%, and GMT/USDT Perpetual is $0.0247 and +5.74%.
Bảng chuyển đổi StepN sang Real Brazil
Bảng chuyển đổi GMT sang BRL
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1GMT | 0.13BRL | 
| 2GMT | 0.26BRL | 
| 3GMT | 0.39BRL | 
| 4GMT | 0.52BRL | 
| 5GMT | 0.65BRL | 
| 6GMT | 0.78BRL | 
| 7GMT | 0.91BRL | 
| 8GMT | 1.04BRL | 
| 9GMT | 1.17BRL | 
| 10GMT | 1.3BRL | 
| 1,000GMT | 130.39BRL | 
| 5,000GMT | 651.96BRL | 
| 10,000GMT | 1,303.93BRL | 
| 50,000GMT | 6,519.66BRL | 
| 100,000GMT | 13,039.32BRL | 
Bảng chuyển đổi BRL sang GMT
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1BRL | 7.66GMT | 
| 2BRL | 15.33GMT | 
| 3BRL | 23GMT | 
| 4BRL | 30.67GMT | 
| 5BRL | 38.34GMT | 
| 6BRL | 46.01GMT | 
| 7BRL | 53.68GMT | 
| 8BRL | 61.35GMT | 
| 9BRL | 69.02GMT | 
| 10BRL | 76.69GMT | 
| 100BRL | 766.91GMT | 
| 500BRL | 3,834.55GMT | 
| 1,000BRL | 7,669.11GMT | 
| 5,000BRL | 38,345.55GMT | 
| 10,000BRL | 76,691.1GMT | 
Bảng chuyển đổi số tiền GMT sang BRL và BRL sang GMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GMT sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BRL sang GMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1StepN phổ biến
| StepN | 1 GMT | 
|---|---|
|  GMT chuyển đổi sang USD | $0.02USD | 
|  GMT chuyển đổi sang EUR | €0.02EUR | 
|  GMT chuyển đổi sang INR | ₹2.19INR | 
|  GMT chuyển đổi sang IDR | Rp410.51IDR | 
|  GMT chuyển đổi sang CAD | $0.03CAD | 
|  GMT chuyển đổi sang GBP | £0.02GBP | 
|  GMT chuyển đổi sang THB | ฿0.8THB | 
| StepN | 1 GMT | 
|---|---|
|  GMT chuyển đổi sang RUB | ₽1.98RUB | 
|  GMT chuyển đổi sang BRL | R$0.13BRL | 
|  GMT chuyển đổi sang AED | د.إ0.09AED | 
|  GMT chuyển đổi sang TRY | ₺1.04TRY | 
|  GMT chuyển đổi sang CNY | ¥0.18CNY | 
|  GMT chuyển đổi sang JPY | ¥3.8JPY | 
|  GMT chuyển đổi sang HKD | $0.19HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GMT = $0.02 USD, 1 GMT = €0.02 EUR, 1 GMT = ₹2.19 INR, 1 GMT = Rp410.51 IDR, 1 GMT = $0.03 CAD, 1 GMT = £0.02 GBP, 1 GMT = ฿0.8 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang BRL BTC chuyển đổi sang BRL
 ETH chuyển đổi sang BRL ETH chuyển đổi sang BRL
 USDT chuyển đổi sang BRL USDT chuyển đổi sang BRL
 XRP chuyển đổi sang BRL XRP chuyển đổi sang BRL
 BNB chuyển đổi sang BRL BNB chuyển đổi sang BRL
 SOL chuyển đổi sang BRL SOL chuyển đổi sang BRL
 USDC chuyển đổi sang BRL USDC chuyển đổi sang BRL
 SMART chuyển đổi sang BRL SMART chuyển đổi sang BRL
 STETH chuyển đổi sang BRL STETH chuyển đổi sang BRL
 DOGE chuyển đổi sang BRL DOGE chuyển đổi sang BRL
 TRX chuyển đổi sang BRL TRX chuyển đổi sang BRL
 ADA chuyển đổi sang BRL ADA chuyển đổi sang BRL
 WBTC chuyển đổi sang BRL WBTC chuyển đổi sang BRL
 LINK chuyển đổi sang BRL LINK chuyển đổi sang BRL
 HYPE chuyển đổi sang BRL HYPE chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 BRL
BRL|  GT | 7.13 | 
|  BTC | 0.0008449 | 
|  ETH | 0.02385 | 
|  USDT | 92.9 | 
|  XRP | 36.59 | 
|  BNB | 0.08532 | 
|  SOL | 0.4926 | 
|  USDC | 92.85 | 
|  SMART | 21,808.83 | 
|  STETH | 0.0239 | 
|  DOGE | 495.61 | 
|  TRX | 313.33 | 
|  ADA | 151.95 | 
|  WBTC | 0.0008466 | 
|  LINK | 5.37 | 
|  HYPE | 2.15 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Real Brazil nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi StepN (GMT) sang Real Brazil (BRL)
Nhập số lượng GMT của bạn
Nhập số lượng GMT của bạn
Chọn Real Brazil
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BRL hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá StepN hiện tại theo Real Brazil hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua StepN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi StepN sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ StepN sang Real Brazil (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ StepN sang Real Brazil trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ StepN sang Real Brazil?
4.Tôi có thể chuyển đổi StepN sang loại tiền tệ khác ngoài Real Brazil không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Real Brazil (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến StepN (GMT)

Khám Phá STEPN (GMT): Sự Kết Hợp Hoàn Hảo Giữa Move-to-Earn và Công Nghệ Blockchain
Khi thể dục kết hợp cùng blockchain, STEPN đang tái định nghĩa giá trị của lối sống lành mạnh thông qua token quản trị GMT.

Phân tích Chiến lược Đầu tư và Nền tảng Giao dịch Coin GMT năm 2025
Khám phá tương lai của coin GMT: Dự đoán giá năm 2025, chiến lược đầu tư và phát triển Web3.

Chiến lược đầu tư GMT 2025 và Hướng dẫn hoàn chỉnh về các ứng dụng Web3
Khám phá tiềm năng to lớn và các ứng dụng đổi mới của đồng GMT trong kỷ nguyên Web3.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 GMT sang BRL:Chuyển đổi StepN (GMT) sang Real Brazil (BRL)
GMT sang BRL:Chuyển đổi StepN (GMT) sang Real Brazil (BRL)