CardanoADA sang EUR:Chuyển đổi Cardano (ADA) sang Euro (EUR)

ADA/EUR: 1 ADA ≈ €0.5684 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Cardano Thị trường hôm nay

Cardano đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ADA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.5684. Với nguồn cung lưu hành là 36,574,007,273.96 ADA, tổng vốn hóa thị trường của ADA tính bằng EUR là €17,853,092,788.57. Trong 24h qua, giá của ADA tính bằng EUR đã giảm €-0.01009, biểu thị mức giảm -1.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADA tính bằng EUR là €2.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01653.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADA sang EUR

0.5684-1.74%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADA sang EUR là €0.5684 EUR, với sự thay đổi -1.74% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ADA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Cardano

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CardanoADA/USDT
Giao ngay
$0.6647
-1.87%
logo CardanoADA/BTC
Giao ngay
$0.000005789
-1.51%
logo CardanoADA/USDC
Giao ngay
$0.6654
-1.72%
logo CardanoADA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.6646
-1.83%

The real-time trading price of ADA/USDT Spot is $0.6647, with a 24-hour trading change of -1.87%, ADA/USDT Spot is $0.6647 and -1.87%, and ADA/USDT Perpetual is $0.6646 and -1.83%.

Bảng chuyển đổi Cardano sang Euro

Bảng chuyển đổi ADA sang EUR

logo CardanoSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ADA
0.57EUR
2ADA
1.14EUR
3ADA
1.71EUR
4ADA
2.28EUR
5ADA
2.85EUR
6ADA
3.42EUR
7ADA
3.99EUR
8ADA
4.56EUR
9ADA
5.13EUR
10ADA
5.7EUR
1,000ADA
570EUR
5,000ADA
2,850.02EUR
10,000ADA
5,700.05EUR
50,000ADA
28,500.25EUR
100,000ADA
57,000.5EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ADA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Cardano
1EUR
1.75ADA
2EUR
3.5ADA
3EUR
5.26ADA
4EUR
7.01ADA
5EUR
8.77ADA
6EUR
10.52ADA
7EUR
12.28ADA
8EUR
14.03ADA
9EUR
15.78ADA
10EUR
17.54ADA
100EUR
175.43ADA
500EUR
877.18ADA
1,000EUR
1,754.37ADA
5,000EUR
8,771.85ADA
10,000EUR
17,543.7ADA

Bảng chuyển đổi số tiền ADA sang EUR và EUR sang ADA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ADA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ADA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cardano phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADA = $0.66 USD, 1 ADA = €0.57 EUR, 1 ADA = ₹58.42 INR, 1 ADA = Rp11,007.14 IDR, 1 ADA = $0.93 CAD, 1 ADA = £0.5 GBP, 1 ADA = ฿21.63 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
38.84
logo BTCBTC
0.005078
logo ETHETH
0.1424
logo USDTUSDT
582.3
logo XRPXRP
221.06
logo BNBBNB
0.5139
logo SOLSOL
2.93
logo USDCUSDC
582.39
logo SMARTSMART
132,485.9
logo STETHSTETH
0.142
logo DOGEDOGE
2,929.09
logo TRXTRX
1,949.69
logo ADAADA
879.57
logo WBTCWBTC
0.005074
logo HYPEHYPE
12.14
logo LINKLINK
31.81

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Cardano (ADA) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ADA của bạn

Nhập số lượng ADA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cardano hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cardano.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cardano sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cardano sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cardano sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Cardano (ADA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide