Casper Network Thị trường hôm nay
Casper Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Casper Network chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.05421. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,548,441,967 CSPR, tổng vốn hóa thị trường của Casper Network tính bằng CNY là ¥5,225,506,475.87. Trong 24h qua, giá của Casper Network tính bằng CNY đã tăng ¥0.0008233, biểu thị mức tăng +1.50%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Casper Network tính bằng CNY là ¥9.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.04444.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CSPR sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CSPR sang CNY là ¥0.05421 CNY, với sự thay đổi +1.50% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CSPR/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CSPR/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Casper Network
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
| Giao ngay | $0.007839 | +2.16% | |
| Giao ngay | $0.000002034 | +0.54% | 
The real-time trading price of CSPR/USDT Spot is $0.007839, with a 24-hour trading change of +2.16%, CSPR/USDT Spot is $0.007839 and +2.16%, and CSPR/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Casper Network sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Bảng chuyển đổi CSPR sang CNY
| Chuyển thành  | |
|---|---|
| 1CSPR | 0.05CNY | 
| 2CSPR | 0.1CNY | 
| 3CSPR | 0.16CNY | 
| 4CSPR | 0.21CNY | 
| 5CSPR | 0.27CNY | 
| 6CSPR | 0.32CNY | 
| 7CSPR | 0.37CNY | 
| 8CSPR | 0.43CNY | 
| 9CSPR | 0.48CNY | 
| 10CSPR | 0.54CNY | 
| 10,000CSPR | 542.19CNY | 
| 50,000CSPR | 2,710.97CNY | 
| 100,000CSPR | 5,421.95CNY | 
| 500,000CSPR | 27,109.76CNY | 
| 1,000,000CSPR | 54,219.52CNY | 
Bảng chuyển đổi CNY sang CSPR
|  Số lượng | Chuyển thành | 
|---|---|
| 1CNY | 18.44CSPR | 
| 2CNY | 36.88CSPR | 
| 3CNY | 55.33CSPR | 
| 4CNY | 73.77CSPR | 
| 5CNY | 92.21CSPR | 
| 6CNY | 110.66CSPR | 
| 7CNY | 129.1CSPR | 
| 8CNY | 147.54CSPR | 
| 9CNY | 165.99CSPR | 
| 10CNY | 184.43CSPR | 
| 100CNY | 1,844.35CSPR | 
| 500CNY | 9,221.77CSPR | 
| 1,000CNY | 18,443.54CSPR | 
| 5,000CNY | 92,217.7CSPR | 
| 10,000CNY | 184,435.4CSPR | 
Bảng chuyển đổi số tiền CSPR sang CNY và CNY sang CSPR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CSPR sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang CSPR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Casper Network phổ biến
| Casper Network | 1 CSPR | 
|---|---|
|  CSPR chuyển đổi sang USD | $0.01USD | 
|  CSPR chuyển đổi sang EUR | €0.01EUR | 
|  CSPR chuyển đổi sang INR | ₹0.68INR | 
|  CSPR chuyển đổi sang IDR | Rp126.88IDR | 
|  CSPR chuyển đổi sang CAD | $0.01CAD | 
|  CSPR chuyển đổi sang GBP | £0.01GBP | 
|  CSPR chuyển đổi sang THB | ฿0.25THB | 
| Casper Network | 1 CSPR | 
|---|---|
|  CSPR chuyển đổi sang RUB | ₽0.61RUB | 
|  CSPR chuyển đổi sang BRL | R$0.04BRL | 
|  CSPR chuyển đổi sang AED | د.إ0.03AED | 
|  CSPR chuyển đổi sang TRY | ₺0.32TRY | 
|  CSPR chuyển đổi sang CNY | ¥0.05CNY | 
|  CSPR chuyển đổi sang JPY | ¥1.17JPY | 
|  CSPR chuyển đổi sang HKD | $0.06HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CSPR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CSPR = $0.01 USD, 1 CSPR = €0.01 EUR, 1 CSPR = ₹0.68 INR, 1 CSPR = Rp126.88 IDR, 1 CSPR = $0.01 CAD, 1 CSPR = £0.01 GBP, 1 CSPR = ฿0.25 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang CNY BTC chuyển đổi sang CNY
 ETH chuyển đổi sang CNY ETH chuyển đổi sang CNY
 USDT chuyển đổi sang CNY USDT chuyển đổi sang CNY
 XRP chuyển đổi sang CNY XRP chuyển đổi sang CNY
 BNB chuyển đổi sang CNY BNB chuyển đổi sang CNY
 SOL chuyển đổi sang CNY SOL chuyển đổi sang CNY
 USDC chuyển đổi sang CNY USDC chuyển đổi sang CNY
 SMART chuyển đổi sang CNY SMART chuyển đổi sang CNY
 STETH chuyển đổi sang CNY STETH chuyển đổi sang CNY
 DOGE chuyển đổi sang CNY DOGE chuyển đổi sang CNY
 TRX chuyển đổi sang CNY TRX chuyển đổi sang CNY
 ADA chuyển đổi sang CNY ADA chuyển đổi sang CNY
 WBTC chuyển đổi sang CNY WBTC chuyển đổi sang CNY
 LINK chuyển đổi sang CNY LINK chuyển đổi sang CNY
 HYPE chuyển đổi sang CNY HYPE chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 CNY
CNY|  GT | 5.38 | 
|  BTC | 0.0006408 | 
|  ETH | 0.01821 | 
|  USDT | 70.32 | 
|  XRP | 28.03 | 
|  BNB | 0.06459 | 
|  SOL | 0.3753 | 
|  USDC | 70.27 | 
|  SMART | 16,429.54 | 
|  STETH | 0.01823 | 
|  DOGE | 377.45 | 
|  TRX | 237.23 | 
|  ADA | 115.37 | 
|  WBTC | 0.0006411 | 
|  LINK | 4.06 | 
|  HYPE | 1.6 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Casper Network (CSPR) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhập số lượng CSPR của bạn
Nhập số lượng CSPR của bạn
Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Casper Network hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Casper Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Casper Network sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Casper Network sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Casper Network sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Casper Network sang Nhân dân tệ Trung Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Casper Network sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Casper Network (CSPR)

Casper (CSPR) là gì?
Casper là một nền tảng blockchain Layer-1 dựa trên cơ chế đồng thuận Proof of Stake (PoS), chính thức ra mắt vào tháng 3 năm 2021.

Casper Coin là gì? Thông tin đầy đủ về token CSPR
Casper Network được thiết kế để giải quyết các thách thức về khả năng mở rộng, bảo mật và phân quyền mà các nền tảng blockchain hiện nay đang gặp phải.

Token AIAGENT: Trình điều khiển cốt lõi của nền tảng AI CSPR
Khám phá cách token AIAGENT thúc đẩy Nền tảng AI CSPR để cách mạng hóa tích hợp blockchain và trí tuệ nhân tạo. Tìm hiểu về hệ sinh thái đại lý AI phi tập trung trên blockchain Casper và sự phát triển tương lai của cơ sở hạ tầng AI trong thời đại Web3.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm







