Casper Network Thị trường hôm nay
Casper Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CSPR chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.6832. Với nguồn cung lưu hành là 13,546,060,002 CSPR, tổng vốn hóa thị trường của CSPR tính bằng INR là ₹820,766,750,220.03. Trong 24h qua, giá của CSPR tính bằng INR đã giảm ₹-0.01507, biểu thị mức giảm -2.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CSPR tính bằng INR là ₹117.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.5541.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CSPR sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CSPR sang INR là ₹0.6832 INR, với sự thay đổi -2.18% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CSPR/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CSPR/INR trong ngày qua.
Giao dịch Casper Network
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
| Giao ngay | $0.007672 | -1.54% | |
| Giao ngay | $0.000002006 | +1.41% | 
The real-time trading price of CSPR/USDT Spot is $0.007672, with a 24-hour trading change of -1.54%, CSPR/USDT Spot is $0.007672 and -1.54%, and CSPR/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Casper Network sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi CSPR sang INR
| Chuyển thành  | |
|---|---|
| 1CSPR | 0.68INR | 
| 2CSPR | 1.36INR | 
| 3CSPR | 2.05INR | 
| 4CSPR | 2.73INR | 
| 5CSPR | 3.42INR | 
| 6CSPR | 4.1INR | 
| 7CSPR | 4.79INR | 
| 8CSPR | 5.47INR | 
| 9CSPR | 6.16INR | 
| 10CSPR | 6.84INR | 
| 1,000CSPR | 684.93INR | 
| 5,000CSPR | 3,424.66INR | 
| 10,000CSPR | 6,849.33INR | 
| 50,000CSPR | 34,246.66INR | 
| 100,000CSPR | 68,493.33INR | 
Bảng chuyển đổi INR sang CSPR
|  Số lượng | Chuyển thành | 
|---|---|
| 1INR | 1.45CSPR | 
| 2INR | 2.91CSPR | 
| 3INR | 4.37CSPR | 
| 4INR | 5.83CSPR | 
| 5INR | 7.29CSPR | 
| 6INR | 8.75CSPR | 
| 7INR | 10.21CSPR | 
| 8INR | 11.67CSPR | 
| 9INR | 13.13CSPR | 
| 10INR | 14.59CSPR | 
| 100INR | 145.99CSPR | 
| 500INR | 729.99CSPR | 
| 1,000INR | 1,459.99CSPR | 
| 5,000INR | 7,299.97CSPR | 
| 10,000INR | 14,599.95CSPR | 
Bảng chuyển đổi số tiền CSPR sang INR và INR sang CSPR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CSPR sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang CSPR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Casper Network phổ biến
| Casper Network | 1 CSPR | 
|---|---|
|  CSPR chuyển đổi sang USD | $0.01USD | 
|  CSPR chuyển đổi sang EUR | €0.01EUR | 
|  CSPR chuyển đổi sang INR | ₹0.68INR | 
|  CSPR chuyển đổi sang IDR | Rp128.27IDR | 
|  CSPR chuyển đổi sang CAD | $0.01CAD | 
|  CSPR chuyển đổi sang GBP | £0.01GBP | 
|  CSPR chuyển đổi sang THB | ฿0.25THB | 
| Casper Network | 1 CSPR | 
|---|---|
|  CSPR chuyển đổi sang RUB | ₽0.62RUB | 
|  CSPR chuyển đổi sang BRL | R$0.04BRL | 
|  CSPR chuyển đổi sang AED | د.إ0.03AED | 
|  CSPR chuyển đổi sang TRY | ₺0.32TRY | 
|  CSPR chuyển đổi sang CNY | ¥0.05CNY | 
|  CSPR chuyển đổi sang JPY | ¥1.19JPY | 
|  CSPR chuyển đổi sang HKD | $0.06HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CSPR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CSPR = $0.01 USD, 1 CSPR = €0.01 EUR, 1 CSPR = ₹0.68 INR, 1 CSPR = Rp128.27 IDR, 1 CSPR = $0.01 CAD, 1 CSPR = £0.01 GBP, 1 CSPR = ฿0.25 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang INR BTC chuyển đổi sang INR
 ETH chuyển đổi sang INR ETH chuyển đổi sang INR
 USDT chuyển đổi sang INR USDT chuyển đổi sang INR
 BNB chuyển đổi sang INR BNB chuyển đổi sang INR
 XRP chuyển đổi sang INR XRP chuyển đổi sang INR
 SOL chuyển đổi sang INR SOL chuyển đổi sang INR
 USDC chuyển đổi sang INR USDC chuyển đổi sang INR
 SMART chuyển đổi sang INR SMART chuyển đổi sang INR
 STETH chuyển đổi sang INR STETH chuyển đổi sang INR
 DOGE chuyển đổi sang INR DOGE chuyển đổi sang INR
 TRX chuyển đổi sang INR TRX chuyển đổi sang INR
 ADA chuyển đổi sang INR ADA chuyển đổi sang INR
 WBTC chuyển đổi sang INR WBTC chuyển đổi sang INR
 HYPE chuyển đổi sang INR HYPE chuyển đổi sang INR
 LINK chuyển đổi sang INR LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 INR
INR|  GT | 0.4239 | 
|  BTC | 0.00005179 | 
|  ETH | 0.001476 | 
|  USDT | 5.63 | 
|  BNB | 0.005209 | 
|  XRP | 2.29 | 
|  SOL | 0.03056 | 
|  USDC | 5.63 | 
|  SMART | 1,311.42 | 
|  STETH | 0.001481 | 
|  DOGE | 30.65 | 
|  TRX | 19.23 | 
|  ADA | 9.28 | 
|  WBTC | 0.00005185 | 
|  HYPE | 0.1259 | 
|  LINK | 0.3341 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Casper Network (CSPR) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng CSPR của bạn
Nhập số lượng CSPR của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Casper Network hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Casper Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Casper Network sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Casper Network sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Casper Network sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Casper Network sang Rupee Ấn Độ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Casper Network sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Casper Network (CSPR)

Casper (CSPR) là gì?
Casper là một nền tảng blockchain Layer-1 dựa trên cơ chế đồng thuận Proof of Stake (PoS), chính thức ra mắt vào tháng 3 năm 2021.

Casper Coin là gì? Thông tin đầy đủ về token CSPR
Casper Network được thiết kế để giải quyết các thách thức về khả năng mở rộng, bảo mật và phân quyền mà các nền tảng blockchain hiện nay đang gặp phải.

Token AIAGENT: Trình điều khiển cốt lõi của nền tảng AI CSPR
Khám phá cách token AIAGENT thúc đẩy Nền tảng AI CSPR để cách mạng hóa tích hợp blockchain và trí tuệ nhân tạo. Tìm hiểu về hệ sinh thái đại lý AI phi tập trung trên blockchain Casper và sự phát triển tương lai của cơ sở hạ tầng AI trong thời đại Web3.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm







