C
CODA sang HKD:Chuyển đổi CODA (CODA) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

CODA/HKD: 1 CODA ≈ $0.2936 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

CODA Thị trường hôm nay

CODA đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CODA chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.2936. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 CODA, tổng vốn hóa thị trường của CODA tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của CODA tính bằng HKD đã tăng $0.00000411, biểu thị mức tăng +0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CODA tính bằng HKD là $19.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1258.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CODA sang HKD

$0.2936+0.0014%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CODA sang HKD là $0.2936 HKD, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CODA/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CODA/HKD trong ngày qua.

Giao dịch CODA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CODA/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, CODA/-- Spot is -- and --, and CODA/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi CODA sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi CODA sang HKD

C
Số lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1CODA
0.29HKD
2CODA
0.58HKD
3CODA
0.88HKD
4CODA
1.17HKD
5CODA
1.46HKD
6CODA
1.76HKD
7CODA
2.05HKD
8CODA
2.34HKD
9CODA
2.64HKD
10CODA
2.93HKD
1,000CODA
293.62HKD
5,000CODA
1,468.14HKD
10,000CODA
2,936.29HKD
50,000CODA
14,681.45HKD
100,000CODA
29,362.9HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang CODA

logo HKDSố lượng
Chuyển thành
C
1HKD
3.4CODA
2HKD
6.81CODA
3HKD
10.21CODA
4HKD
13.62CODA
5HKD
17.02CODA
6HKD
20.43CODA
7HKD
23.83CODA
8HKD
27.24CODA
9HKD
30.65CODA
10HKD
34.05CODA
100HKD
340.56CODA
500HKD
1,702.82CODA
1,000HKD
3,405.65CODA
5,000HKD
17,028.28CODA
10,000HKD
34,056.57CODA

Bảng chuyển đổi số tiền CODA sang HKD và HKD sang CODA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CODA sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang CODA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CODA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CODA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CODA = $0.04 USD, 1 CODA = €0.03 EUR, 1 CODA = ₹3.35 INR, 1 CODA = Rp629.15 IDR, 1 CODA = $0.05 CAD, 1 CODA = £0.03 GBP, 1 CODA = ฿1.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
4.98
logo BTCBTC
0.0005874
logo ETHETH
0.01667
logo USDTUSDT
64.39
logo XRPXRP
25.51
logo BNBBNB
0.05951
logo SOLSOL
0.3458
logo USDCUSDC
64.34
logo SMARTSMART
15,165.94
logo STETHSTETH
0.01668
logo DOGEDOGE
346.78
logo TRXTRX
217.95
logo ADAADA
106.16
logo WBTCWBTC
0.0005867
logo LINKLINK
3.77
logo HYPEHYPE
1.48

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CODA (CODA) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng CODA của bạn

Nhập số lượng CODA của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CODA hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CODA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CODA sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CODA sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CODA sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CODA sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi CODA sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide