Hive Thị trường hôm nay
Hive đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HIVE chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹10.91. Với nguồn cung lưu hành là 495,557,033.3 HIVE, tổng vốn hóa thị trường của HIVE tính bằng INR là ₹479,702,213,815.16. Trong 24h qua, giá của HIVE tính bằng INR đã giảm ₹-0.4077, biểu thị mức giảm -3.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HIVE tính bằng INR là ₹302.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹7.74.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HIVE sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HIVE sang INR là ₹10.91 INR, với sự thay đổi -3.56% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HIVE/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HIVE/INR trong ngày qua.
Giao dịch Hive
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  HIVE/USDT Giao ngay | $0.1242 | -2.89% | |
|  HIVE/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.124 | -2.67% | 
The real-time trading price of HIVE/USDT Spot is $0.1242, with a 24-hour trading change of -2.89%, HIVE/USDT Spot is $0.1242 and -2.89%, and HIVE/USDT Perpetual is $0.124 and -2.67%.
Bảng chuyển đổi Hive sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi HIVE sang INR
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1HIVE | 10.91INR | 
| 2HIVE | 21.83INR | 
| 3HIVE | 32.74INR | 
| 4HIVE | 43.66INR | 
| 5HIVE | 54.58INR | 
| 6HIVE | 65.49INR | 
| 7HIVE | 76.41INR | 
| 8HIVE | 87.32INR | 
| 9HIVE | 98.24INR | 
| 10HIVE | 109.16INR | 
| 100HIVE | 1,091.61INR | 
| 500HIVE | 5,458.05INR | 
| 1,000HIVE | 10,916.11INR | 
| 5,000HIVE | 54,580.57INR | 
| 10,000HIVE | 109,161.14INR | 
Bảng chuyển đổi INR sang HIVE
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1INR | 0.0916HIVE | 
| 2INR | 0.1832HIVE | 
| 3INR | 0.2748HIVE | 
| 4INR | 0.3664HIVE | 
| 5INR | 0.458HIVE | 
| 6INR | 0.5496HIVE | 
| 7INR | 0.6412HIVE | 
| 8INR | 0.7328HIVE | 
| 9INR | 0.8244HIVE | 
| 10INR | 0.916HIVE | 
| 10,000INR | 916.07HIVE | 
| 50,000INR | 4,580.38HIVE | 
| 100,000INR | 9,160.76HIVE | 
| 500,000INR | 45,803.84HIVE | 
| 1,000,000INR | 91,607.69HIVE | 
Bảng chuyển đổi số tiền HIVE sang INR và INR sang HIVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HIVE sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang HIVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hive phổ biến
| Hive | 1 HIVE | 
|---|---|
|  HIVE chuyển đổi sang USD | $0.12USD | 
|  HIVE chuyển đổi sang EUR | €0.11EUR | 
|  HIVE chuyển đổi sang INR | ₹10.92INR | 
|  HIVE chuyển đổi sang IDR | Rp2,049.24IDR | 
|  HIVE chuyển đổi sang CAD | $0.17CAD | 
|  HIVE chuyển đổi sang GBP | £0.09GBP | 
|  HIVE chuyển đổi sang THB | ฿3.99THB | 
| Hive | 1 HIVE | 
|---|---|
|  HIVE chuyển đổi sang RUB | ₽9.86RUB | 
|  HIVE chuyển đổi sang BRL | R$0.66BRL | 
|  HIVE chuyển đổi sang AED | د.إ0.45AED | 
|  HIVE chuyển đổi sang TRY | ₺5.17TRY | 
|  HIVE chuyển đổi sang CNY | ¥0.88CNY | 
|  HIVE chuyển đổi sang JPY | ¥18.95JPY | 
|  HIVE chuyển đổi sang HKD | $0.96HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HIVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HIVE = $0.12 USD, 1 HIVE = €0.11 EUR, 1 HIVE = ₹10.92 INR, 1 HIVE = Rp2,049.24 IDR, 1 HIVE = $0.17 CAD, 1 HIVE = £0.09 GBP, 1 HIVE = ฿3.99 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang INR BTC chuyển đổi sang INR
 ETH chuyển đổi sang INR ETH chuyển đổi sang INR
 USDT chuyển đổi sang INR USDT chuyển đổi sang INR
 BNB chuyển đổi sang INR BNB chuyển đổi sang INR
 XRP chuyển đổi sang INR XRP chuyển đổi sang INR
 SOL chuyển đổi sang INR SOL chuyển đổi sang INR
 USDC chuyển đổi sang INR USDC chuyển đổi sang INR
 SMART chuyển đổi sang INR SMART chuyển đổi sang INR
 STETH chuyển đổi sang INR STETH chuyển đổi sang INR
 DOGE chuyển đổi sang INR DOGE chuyển đổi sang INR
 TRX chuyển đổi sang INR TRX chuyển đổi sang INR
 ADA chuyển đổi sang INR ADA chuyển đổi sang INR
 WBTC chuyển đổi sang INR WBTC chuyển đổi sang INR
 HYPE chuyển đổi sang INR HYPE chuyển đổi sang INR
 LINK chuyển đổi sang INR LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 INR
INR|  GT | 0.4239 | 
|  BTC | 0.00005179 | 
|  ETH | 0.001476 | 
|  USDT | 5.63 | 
|  BNB | 0.005209 | 
|  XRP | 2.29 | 
|  SOL | 0.03056 | 
|  USDC | 5.63 | 
|  SMART | 1,311.42 | 
|  STETH | 0.001481 | 
|  DOGE | 30.65 | 
|  TRX | 19.23 | 
|  ADA | 9.28 | 
|  WBTC | 0.00005166 | 
|  HYPE | 0.1259 | 
|  LINK | 0.3341 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Hive (HIVE) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng HIVE của bạn
Nhập số lượng HIVE của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hive hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hive.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hive sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hive sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hive sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hive sang Rupee Ấn Độ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hive sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hive (HIVE)

HINT là gì? Tìm hiểu về Hive Intelligence – Nền tảng dữ liệu on-chain dành cho AI
Khám phá HINT: Hive Intelligence cung cấp dữ liệu phi tập trung thời gian thực cho AI qua blockchain.

HIVE tokens: một blockchain Layer1 được xây dựng độc quyền cho Dapps
HIVE là một nền tảng blockchain với không có phí giao dịch và tính năng giao dịch nhanh, tính mở rộng và tính linh hoạt của HIVE làm cho nó lý tưởng để xây dựng DApps.

HIVE Token: Hệ sinh thái thông minh và phân tích xu hướng thị trường dựa trên trí tuệ nhân tạo
HIVE Token là một tiên phong trong việc sử dụng trí tuệ nhân tạo để điều hành tiền điện tử, với hệ sinh thái thông minh của nó sử dụng các đại lý trí tuệ nhân tạo để phân tích xu hướng thị trường và triển khai token tự động.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 HIVE sang INR:Chuyển đổi Hive (HIVE) sang Rupee Ấn Độ (INR)
HIVE sang INR:Chuyển đổi Hive (HIVE) sang Rupee Ấn Độ (INR)