Orderly Network Thị trường hôm nay
Orderly Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Orderly Network chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1864. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 212,866,111 ORDER, tổng vốn hóa thị trường của Orderly Network tính bằng EUR là €34,266,025.67. Trong 24h qua, giá của Orderly Network tính bằng EUR đã tăng €0.003821, biểu thị mức tăng +2.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Orderly Network tính bằng EUR là €0.4291, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01727.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORDER sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORDER sang EUR là €0.1864 EUR, với sự thay đổi +2.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ORDER/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORDER/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Orderly Network
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  ORDER/USDT Giao ngay | $0.2163 | +1.84% | |
|  ORDER/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2157 | +1.57% | 
The real-time trading price of ORDER/USDT Spot is $0.2163, with a 24-hour trading change of +1.84%, ORDER/USDT Spot is $0.2163 and +1.84%, and ORDER/USDT Perpetual is $0.2157 and +1.57%.
Bảng chuyển đổi Orderly Network sang Euro
Bảng chuyển đổi ORDER sang EUR
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1ORDER | 0.18EUR | 
| 2ORDER | 0.37EUR | 
| 3ORDER | 0.55EUR | 
| 4ORDER | 0.74EUR | 
| 5ORDER | 0.93EUR | 
| 6ORDER | 1.11EUR | 
| 7ORDER | 1.3EUR | 
| 8ORDER | 1.49EUR | 
| 9ORDER | 1.67EUR | 
| 10ORDER | 1.86EUR | 
| 1,000ORDER | 186.42EUR | 
| 5,000ORDER | 932.1EUR | 
| 10,000ORDER | 1,864.21EUR | 
| 50,000ORDER | 9,321.05EUR | 
| 100,000ORDER | 18,642.1EUR | 
Bảng chuyển đổi EUR sang ORDER
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1EUR | 5.36ORDER | 
| 2EUR | 10.72ORDER | 
| 3EUR | 16.09ORDER | 
| 4EUR | 21.45ORDER | 
| 5EUR | 26.82ORDER | 
| 6EUR | 32.18ORDER | 
| 7EUR | 37.54ORDER | 
| 8EUR | 42.91ORDER | 
| 9EUR | 48.27ORDER | 
| 10EUR | 53.64ORDER | 
| 100EUR | 536.42ORDER | 
| 500EUR | 2,682.1ORDER | 
| 1,000EUR | 5,364.2ORDER | 
| 5,000EUR | 26,821.01ORDER | 
| 10,000EUR | 53,642.02ORDER | 
Bảng chuyển đổi số tiền ORDER sang EUR và EUR sang ORDER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ORDER sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ORDER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Orderly Network phổ biến
| Orderly Network | 1 ORDER | 
|---|---|
|  ORDER chuyển đổi sang USD | $0.22USD | 
|  ORDER chuyển đổi sang EUR | €0.19EUR | 
|  ORDER chuyển đổi sang INR | ₹19.14INR | 
|  ORDER chuyển đổi sang IDR | Rp3,593.91IDR | 
|  ORDER chuyển đổi sang CAD | $0.3CAD | 
|  ORDER chuyển đổi sang GBP | £0.16GBP | 
|  ORDER chuyển đổi sang THB | ฿6.99THB | 
| Orderly Network | 1 ORDER | 
|---|---|
|  ORDER chuyển đổi sang RUB | ₽17.29RUB | 
|  ORDER chuyển đổi sang BRL | R$1.16BRL | 
|  ORDER chuyển đổi sang AED | د.إ0.79AED | 
|  ORDER chuyển đổi sang TRY | ₺9.07TRY | 
|  ORDER chuyển đổi sang CNY | ¥1.54CNY | 
|  ORDER chuyển đổi sang JPY | ¥33.23JPY | 
|  ORDER chuyển đổi sang HKD | $1.68HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORDER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORDER = $0.22 USD, 1 ORDER = €0.19 EUR, 1 ORDER = ₹19.14 INR, 1 ORDER = Rp3,593.91 IDR, 1 ORDER = $0.3 CAD, 1 ORDER = £0.16 GBP, 1 ORDER = ฿6.99 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang EUR BTC chuyển đổi sang EUR
 ETH chuyển đổi sang EUR ETH chuyển đổi sang EUR
 USDT chuyển đổi sang EUR USDT chuyển đổi sang EUR
 XRP chuyển đổi sang EUR XRP chuyển đổi sang EUR
 BNB chuyển đổi sang EUR BNB chuyển đổi sang EUR
 SOL chuyển đổi sang EUR SOL chuyển đổi sang EUR
 USDC chuyển đổi sang EUR USDC chuyển đổi sang EUR
 SMART chuyển đổi sang EUR SMART chuyển đổi sang EUR
 STETH chuyển đổi sang EUR STETH chuyển đổi sang EUR
 DOGE chuyển đổi sang EUR DOGE chuyển đổi sang EUR
 TRX chuyển đổi sang EUR TRX chuyển đổi sang EUR
 ADA chuyển đổi sang EUR ADA chuyển đổi sang EUR
 WBTC chuyển đổi sang EUR WBTC chuyển đổi sang EUR
 LINK chuyển đổi sang EUR LINK chuyển đổi sang EUR
 HYPE chuyển đổi sang EUR HYPE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 EUR
EUR|  GT | 44.33 | 
|  BTC | 0.005279 | 
|  ETH | 0.15 | 
|  USDT | 579.31 | 
|  XRP | 230.96 | 
|  BNB | 0.5321 | 
|  SOL | 3.09 | 
|  USDC | 578.92 | 
|  SMART | 135,346.35 | 
|  STETH | 0.1501 | 
|  DOGE | 3,109.43 | 
|  TRX | 1,954.36 | 
|  ADA | 950.49 | 
|  WBTC | 0.005281 | 
|  LINK | 33.45 | 
|  HYPE | 13.15 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Orderly Network (ORDER) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng ORDER của bạn
Nhập số lượng ORDER của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orderly Network hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orderly Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orderly Network sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Orderly Network sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orderly Network sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orderly Network sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Orderly Network sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Orderly Network (ORDER)

Phân tích giá hiện tại và dự báo xu hướng tương lai của token ORDER/USDT
ORDER hiện đang trải qua “giai đoạn điều chỉnh với biến động mạnh”. Mặc dù có những đợt giảm giá ngắn hạn, điều này không làm giảm tiềm năng dài hạn của dự án với vai trò là nền tảng hạ tầng DeFi cốt lõi.

Limit Order Là Gì Trong Giao Dịch Crypto?
Tìm hiểu cách hoạt động của Limit Order trong giao dịch tiền điện tử và cách chúng giúp kiểm soát việc mua và bán.

Order Block (OB) Là Gì? Xác Định Order Block và Cách Giao Dịch Với Order Block Trong CRYPTO
Order Block (OB) đã trở thành một khái niệm then chốt cho nhiều trader crypto tìm kiếm điểm vào lệnh có xác suất thắng cao hơn.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 ORDER sang EUR:Chuyển đổi Orderly Network (ORDER) sang Euro (EUR)
ORDER sang EUR:Chuyển đổi Orderly Network (ORDER) sang Euro (EUR)