Orderly Network Thị trường hôm nay
Orderly Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Orderly Network chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.2108. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 212,866,111 ORDER, tổng vốn hóa thị trường của Orderly Network tính bằng USD là $44,878,562.18. Trong 24h qua, giá của Orderly Network tính bằng USD đã tăng $0.0004416, biểu thị mức tăng +0.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Orderly Network tính bằng USD là $0.497, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORDER sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORDER sang USD là $0.2108 USD, với sự thay đổi +0.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ORDER/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORDER/USD trong ngày qua.
Giao dịch Orderly Network
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  ORDER/USDT Giao ngay | $0.2104 | +0.04% | |
|  ORDER/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2101 | -0.05% | 
The real-time trading price of ORDER/USDT Spot is $0.2104, with a 24-hour trading change of +0.04%, ORDER/USDT Spot is $0.2104 and +0.04%, and ORDER/USDT Perpetual is $0.2101 and -0.05%.
Bảng chuyển đổi Orderly Network sang Đô la Mỹ
Bảng chuyển đổi ORDER sang USD
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1ORDER | 0.21USD | 
| 2ORDER | 0.42USD | 
| 3ORDER | 0.63USD | 
| 4ORDER | 0.84USD | 
| 5ORDER | 1.05USD | 
| 6ORDER | 1.26USD | 
| 7ORDER | 1.47USD | 
| 8ORDER | 1.68USD | 
| 9ORDER | 1.89USD | 
| 10ORDER | 2.1USD | 
| 1,000ORDER | 210.14USD | 
| 5,000ORDER | 1,050.7USD | 
| 10,000ORDER | 2,101.4USD | 
| 50,000ORDER | 10,507USD | 
| 100,000ORDER | 21,014USD | 
Bảng chuyển đổi USD sang ORDER
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1USD | 4.75ORDER | 
| 2USD | 9.51ORDER | 
| 3USD | 14.27ORDER | 
| 4USD | 19.03ORDER | 
| 5USD | 23.79ORDER | 
| 6USD | 28.55ORDER | 
| 7USD | 33.31ORDER | 
| 8USD | 38.06ORDER | 
| 9USD | 42.82ORDER | 
| 10USD | 47.58ORDER | 
| 100USD | 475.87ORDER | 
| 500USD | 2,379.36ORDER | 
| 1,000USD | 4,758.73ORDER | 
| 5,000USD | 23,793.66ORDER | 
| 10,000USD | 47,587.32ORDER | 
Bảng chuyển đổi số tiền ORDER sang USD và USD sang ORDER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ORDER sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang ORDER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Orderly Network phổ biến
| Orderly Network | 1 ORDER | 
|---|---|
|  ORDER chuyển đổi sang USD | $0.21USD | 
|  ORDER chuyển đổi sang EUR | €0.18EUR | 
|  ORDER chuyển đổi sang INR | ₹18.7INR | 
|  ORDER chuyển đổi sang IDR | Rp3,509.67IDR | 
|  ORDER chuyển đổi sang CAD | $0.29CAD | 
|  ORDER chuyển đổi sang GBP | £0.16GBP | 
|  ORDER chuyển đổi sang THB | ฿6.83THB | 
| Orderly Network | 1 ORDER | 
|---|---|
|  ORDER chuyển đổi sang RUB | ₽16.89RUB | 
|  ORDER chuyển đổi sang BRL | R$1.14BRL | 
|  ORDER chuyển đổi sang AED | د.إ0.77AED | 
|  ORDER chuyển đổi sang TRY | ₺8.86TRY | 
|  ORDER chuyển đổi sang CNY | ¥1.5CNY | 
|  ORDER chuyển đổi sang JPY | ¥32.45JPY | 
|  ORDER chuyển đổi sang HKD | $1.64HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORDER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORDER = $0.21 USD, 1 ORDER = €0.18 EUR, 1 ORDER = ₹18.7 INR, 1 ORDER = Rp3,509.67 IDR, 1 ORDER = $0.29 CAD, 1 ORDER = £0.16 GBP, 1 ORDER = ฿6.83 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang USD BTC chuyển đổi sang USD
 ETH chuyển đổi sang USD ETH chuyển đổi sang USD
 USDT chuyển đổi sang USD USDT chuyển đổi sang USD
 XRP chuyển đổi sang USD XRP chuyển đổi sang USD
 BNB chuyển đổi sang USD BNB chuyển đổi sang USD
 SOL chuyển đổi sang USD SOL chuyển đổi sang USD
 USDC chuyển đổi sang USD USDC chuyển đổi sang USD
 SMART chuyển đổi sang USD SMART chuyển đổi sang USD
 STETH chuyển đổi sang USD STETH chuyển đổi sang USD
 DOGE chuyển đổi sang USD DOGE chuyển đổi sang USD
 TRX chuyển đổi sang USD TRX chuyển đổi sang USD
 ADA chuyển đổi sang USD ADA chuyển đổi sang USD
 WBTC chuyển đổi sang USD WBTC chuyển đổi sang USD
 LINK chuyển đổi sang USD LINK chuyển đổi sang USD
 HYPE chuyển đổi sang USD HYPE chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 USD
USD|  GT | 38.69 | 
|  BTC | 0.004578 | 
|  ETH | 0.1307 | 
|  USDT | 500.24 | 
|  XRP | 199.52 | 
|  BNB | 0.4637 | 
|  SOL | 2.7 | 
|  USDC | 499.9 | 
|  SMART | 118,317.99 | 
|  STETH | 0.1308 | 
|  DOGE | 2,708.99 | 
|  TRX | 1,697.9 | 
|  ADA | 830.28 | 
|  WBTC | 0.004571 | 
|  LINK | 29.51 | 
|  HYPE | 11.74 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Orderly Network (ORDER) sang Đô la Mỹ (USD)
Nhập số lượng ORDER của bạn
Nhập số lượng ORDER của bạn
Chọn Đô la Mỹ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orderly Network hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orderly Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orderly Network sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Orderly Network sang Đô la Mỹ (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orderly Network sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orderly Network sang Đô la Mỹ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Orderly Network sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Orderly Network (ORDER)

Phân tích giá hiện tại và dự báo xu hướng tương lai của token ORDER/USDT
ORDER hiện đang trải qua “giai đoạn điều chỉnh với biến động mạnh”. Mặc dù có những đợt giảm giá ngắn hạn, điều này không làm giảm tiềm năng dài hạn của dự án với vai trò là nền tảng hạ tầng DeFi cốt lõi.

Limit Order Là Gì Trong Giao Dịch Crypto?
Tìm hiểu cách hoạt động của Limit Order trong giao dịch tiền điện tử và cách chúng giúp kiểm soát việc mua và bán.

Order Block (OB) Là Gì? Xác Định Order Block và Cách Giao Dịch Với Order Block Trong CRYPTO
Order Block (OB) đã trở thành một khái niệm then chốt cho nhiều trader crypto tìm kiếm điểm vào lệnh có xác suất thắng cao hơn.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 ORDER sang USD:Chuyển đổi Orderly Network (ORDER) sang Đô la Mỹ (USD)
ORDER sang USD:Chuyển đổi Orderly Network (ORDER) sang Đô la Mỹ (USD)