Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫238.87T , đã thay đổi +1.19% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫46.39B, đã thay đổi -0.03% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫30,122.58 | +0.3% | ₫442.28M | ₫30.12T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫1,635.39 | +0.35% | ₫15.24B | ₫29.03T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫3,804.44 | -0.35% | ₫4.58B | ₫4.11T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫128.98 | -2.58% | ₫5.92B | ₫3.62T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫30,588.11 | -2.18% | ₫42.59B | ₫2.69T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫214,090.52 | -- | ₫4.61B | ₫639.79B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫229.31 | +0.47% | ₫538.01M | ₫71.35B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫12,764.97 | +1.14% | ₫39.42B | ₫12.53T | Chi tiết | ||
| ₫60,983,448.75 | +1.63% | -- | ₫6.89T | Chi tiết | ||
| ₫30,509.21 | -0.39% | ₫282.09M | ₫3.78T | Chi tiết | ||
| ₫2,230,591.80 | +3.44% | ₫1.97M | ₫3.78T | Chi tiết | ||
| ₫2,905.05 | -1.04% | ₫25.31B | ₫2.73T | Chi tiết | ||
| ₫3,291.60 | +0.7% | ₫91.94B | ₫2.16T | Chi tiết | ||
| ₫1.03 | -1.29% | ₫3.49M | ₫1.47T | Chi tiết | ||
| ₫3,430,445.56 | -1.43% | ₫1.10B | ₫1.26T | Chi tiết | ||
| ₫664.14 | +0.0052% | ₫1.43M | ₫837.46B | Chi tiết | ||
| ₫96.86 | +3.17% | -- | ₫605.87B | Chi tiết | ||
| ₫2,488,342.06 | +0.31% | ₫13.33M | ₫556.21B | Chi tiết | ||
| ₫7,671.85 | +0.67% | ₫127.33M | ₫540.85B | Chi tiết | ||
| ₫4,234.67 | +25.28% | ₫15.25M | ₫335.78B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
51 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.98%49.02%