Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫237.71T , đã thay đổi -0.97% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫43.14B, đã thay đổi -0.13% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫625.47 | +7.58% | ₫79.28M | ₫224.89B | Chi tiết | ||
| ₫3,524.64 | -2.84% | ₫97.63K | ₫121.60B | Chi tiết | ||
| ₫928.51 | -4.04% | ₫240.58M | ₫101.90B | Chi tiết | ||
| ₫25,716.35 | +15.60% | -- | ₫64.99B | Chi tiết | ||
| ₫115,740.13 | -1.48% | ₫6.13M | ₫57.87B | Chi tiết | ||
| ₫147.67 | -2.65% | ₫2.79M | ₫56.62B | Chi tiết | ||
| ₫1.52 | -8.05% | ₫10.88M | ₫51.48B | Chi tiết | ||
| ₫913.34 | -0.26% | ₫692.34K | ₫33.63B | Chi tiết | ||
| ₫0.3795 | -4.63% | ₫191.98M | ₫30.20B | Chi tiết | ||
| ₫4,420.40 | +0.85% | ₫3.44M | ₫29.13B | Chi tiết | ||
| ₫662.12 | -- | ₫392.62K | ₫27.80B | Chi tiết | ||
| ₫318.47 | -0.01% | ₫58.00K | ₫26.47B | Chi tiết | ||
| ₫2.09 | +0.000085% | ₫68.23K | ₫20.71B | Chi tiết | ||
| ₫119.40 | -- | ₫390.26K | ₫17.99B | Chi tiết | ||
| ₫45.18 | -0.23% | ₫797.84K | ₫17.94B | Chi tiết | ||
| ₫54.04 | -- | -- | ₫17.83B | Chi tiết | ||
| ₫214.25 | -14.38% | ₫1.42B | ₫16.76B | Chi tiết | ||
| ₫106.84 | -1.05% | ₫9.02M | ₫14.28B | Chi tiết | ||
| ₫54.15 | -2.41% | ₫3.23M | ₫14.04B | Chi tiết | ||
| ₫9,743.06 | -2.90% | -- | ₫13.83B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
50 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50%50%