Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫237.97T , đã thay đổi -0.03% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫41.29B, đã thay đổi -0.08% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫342.00 | +13.35% | ₫4.54B | ₫10.26B | Chi tiết | ||
| ₫78.77 | -- | -- | ₫9.30B | Chi tiết | ||
| ₫48.38 | +0.15% | ₫2.07M | ₫9.10B | Chi tiết | ||
| ₫131.25 | -0.59% | ₫1.59M | ₫7.43B | Chi tiết | ||
| ₫22.56 | -- | -- | ₫5.98B | Chi tiết | ||
| ₫216.20 | -- | ₫47.24K | ₫5.47B | Chi tiết | ||
| ₫0.07847 | -16.25% | ₫249.32K | ₫4.92B | Chi tiết | ||
| ₫104,454.81 | +0.093% | ₫952.95K | ₫4.92B | Chi tiết | ||
| ₫38.52 | +0.63% | ₫536.44K | ₫4.67B | Chi tiết | ||
| ₫197.19 | -16.92% | ₫4.00M | ₫4.05B | Chi tiết | ||
| ₫3.78 | -- | -- | ₫3.78B | Chi tiết | ||
| ₫1.26 | +0.38% | ₫23.84K | ₫2.91B | Chi tiết | ||
| ₫7,821.74 | -1.22% | ₫3.15B | ₫2.30B | Chi tiết | ||
| ₫0.09684 | +0.52% | ₫868.44K | ₫1.82B | Chi tiết | ||
| ₫18.62 | +0.52% | ₫625.15K | ₫1.55B | Chi tiết | ||
| ₫65.87 | +0.011% | ₫6.58 | ₫1.43B | Chi tiết | ||
| ₫0.002861 | +8.85% | ₫3.90B | ₫1.05B | Chi tiết | ||
| ₫3.00 | -25.24% | ₫260.29M | ₫927.36M | Chi tiết | ||
| ₫0.02546 | +0.000001% | ₫8.30K | ₫814.81M | Chi tiết | ||
| ₫863.97 | -1.13% | ₫669.77K | ₫784.92M | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
50 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.47%49.53%