Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫237.92T , đã thay đổi -0.31% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫41.8B, đã thay đổi -0.14% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫29,929.71 | -0.07% | ₫404.22M | ₫29.92T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫1,619.04 | -1.13% | ₫18.79B | ₫28.74T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫3,755.38 | -2.62% | ₫5.32B | ₫4.06T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫129.24 | -0.82% | ₫4.56B | ₫3.63T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫29,919.21 | -4.19% | ₫32.91B | ₫2.63T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫207,623.62 | +0.26% | ₫5.85B | ₫620.47B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫225.36 | -1.63% | ₫579.64M | ₫70.12B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫12,582.50 | -4.14% | ₫30.44B | ₫12.35T | Chi tiết | ||
| ₫60,143,927.15 | -0.97% | -- | ₫6.80T | Chi tiết | ||
| ₫30,181.66 | -0.87% | ₫1.59B | ₫3.74T | Chi tiết | ||
| ₫2,175,704.54 | -1.56% | ₫389.21K | ₫3.68T | Chi tiết | ||
| ₫2,900.48 | -1.50% | ₫21.04B | ₫2.72T | Chi tiết | ||
| ₫3,245.34 | -2.25% | ₫82.18B | ₫2.13T | Chi tiết | ||
| ₫1.00 | -0.49% | ₫355.09K | ₫1.42T | Chi tiết | ||
| ₫3,376,672.45 | -4.53% | ₫1.08B | ₫1.24T | Chi tiết | ||
| ₫662.74 | +0.0075% | ₫1.22M | ₫837.20B | Chi tiết | ||
| ₫93.00 | -0.59% | -- | ₫581.73B | Chi tiết | ||
| ₫2,483,032.65 | +0.31% | ₫13.30M | ₫555.02B | Chi tiết | ||
| ₫7,567.59 | -1.19% | ₫75.88M | ₫533.50B | Chi tiết | ||
| ₫4,225.64 | -19.20% | ₫13.98M | ₫335.06B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
50 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.49%49.51%