Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫237.92T , đã thay đổi -0.31% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫41.8B, đã thay đổi -0.14% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫1.02 | +0.49% | ₫772.91K | ₫403.54M | Chi tiết | ||
| ₫27.79 | +0.045% | ₫123.35K | ₫304.85M | Chi tiết | ||
| ₫64.25 | -0.26% | ₫22.16K | ₫280.69M | Chi tiết | ||
| ₫23.98 | -- | ₫20.58K | ₫207.79M | Chi tiết | ||
| ₫26,182.51 | +0.013% | -- | ₫7.80B | Chi tiết | ||
| ₫26,232.56 | -0.012% | -- | ₫304.79B | Chi tiết | ||
| ₫3,249.20 | +0.11% | ₫5.15M | ₫32.49B | Chi tiết | ||
| ₫3,000,792,595.38 | -1.27% | -- | ₫1.80T | Chi tiết | ||
| ₫26,161.52 | -0.046% | ₫990.48K | -- | Chi tiết | ||
| ₫17.85 | +0.99% | ₫89.23K | ₫1.78B | Chi tiết | ||
| ₫4,508.19 | -0.82% | -- | ₫1.50B | Chi tiết | ||
| ₫6,673.63 | +0.0026% | ₫5.95M | ₫66.73T | Chi tiết | ||
| ₫5,032.41 | -5.38% | -- | ₫373.06M | Chi tiết | ||
| ₫30,444.11 | -3.44% | -- | ₫1.64B | Chi tiết | ||
| ₫0.1574 | +0.09% | ₫6.40K | ₫157.50M | Chi tiết | ||
| ₫8,634.42 | +0.0018% | ₫18.02M | ₫189.95B | Chi tiết | ||
| ₫25,903.40 | -1.26% | -- | ₫3.08B | Chi tiết | ||
| ₫26,230.04 | +0.031% | ₫18.80M | -- | Chi tiết | ||
| ₫0.006376 | -- | ₫29.44 | ₫1.59M | Chi tiết | ||
| -- | -- | -- | -- | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
50 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.49%49.51%